Definition Of Bố Cục - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Viet - Anh
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - English dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese) bố cục Jump to user comments noun
  • Arrangement, lay-out
    • bố cục của bức tranhthe lay-out of a picture
    • bài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
verb
  • To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)
    • cách bố cục câu chuyệnthe arrangement of a plot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố cục"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bố cục": bưu cục bố cục bồ các bắc cực bãi chức bạch cúc
Comments and discussion on the word "bố cục"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Bố Cục In English