Results For Bố Cục In Translation From Vietnamese To English
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bố cục in
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
rất có bố cục.
English
it is so revetting.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Ảnh, minh họa/bố cục
English
artwork/layout
Last Update: 2019-06-28 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
0476=bố cục Ổ đĩa đích
English
0476=target disk layout
Last Update: 2018-10-22 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cả về kết cấu lẫn bố cục.
English
i mean, there's such a sense of texture and composition.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
giao diện số liệu phân bố cục bộ.
English
local distributed data interface (lddi)
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
English
ordinance-making power
Last Update: 2015-01-21 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
nó là về ánh sáng, bố cục, kịch tính.
English
it's about lighting. composition. drama.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bố cục tương ứng nên được cập nhật chính xác
English
the corresponding layout should be updated correctly
Last Update: 2022-02-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không sử dụng ván che đặc để tạo bố cục phần mái.
English
do not use them to establish your roof layout.
Last Update: 2019-06-25 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nó phụ thuộc vào cách... bức ảnh được bố cục thế nào.
English
it depends on how... the image is framed.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đảm bảo bám theo đường kẻ phù hợp để khởi tạo và đảm bảo bố cục chính xác.
English
be sure to snap proper lines to initialize and ensure proper layout.
Last Update: 2019-06-25 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi sẽ kiểm tra đầu của anh, bố cục lại vị trí của chất dẻo và anh có thể ra ngoài ít hơn một tiếng đồng hồ.
English
i'll just scan your head, cast the thermo plastic and you're good to go in less than an hour.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
để chọn [thiết lập viền] hoặc [thiết lập bố cục], rồi nhấn nút .
English
buttons to adjust the settings, and then press the button to confirm your choice.
Last Update: 2017-06-10 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
nó được gọi là "bố cục" bởi vì ông có thể thấy ba yếu tố khác nhau: khúc gỗ, cát và cô ấy.
English
it's called "textures" because you can see three different textures.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
"chắc chắn rằng, các đối tác của chúng tôi, những người đã chứng kiến chiếc xe này sẽ cảm thấy rất ấn tượng về bố cục và các giải pháp cho các thách thức kỹ thuật mới.
English
"certainly, our partners who have seen the car have reported themselves to be very impressed with the layout and various solutions to the new technical challenges.
Last Update: 2015-01-20 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
khi in ảnh có tỷ lệ khung ảnh 4:3 hoặc dài hơn, bố cục ảnh sẽ như nhau ngay cả khi chọn [tắt] cho [giữa].
English
• marks are printed in the four corners of each printed image as a guide for cutting out the photo.
Last Update: 2017-06-10 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Ứng dụng được thiết kế để người dùng dễ sử dụng, nó cũng có sẵn trên nhiều thiết bị như pc, máy tính bảng, điện thoại di động. các điều hướng trên ứng dụng được thiết kế hợp lý để người dùng tương tác. các nút cũng được thiết kế với kiểu dáng khác biệt, đủ lớn để người dùng có thể nhấp vào. kiểu văn bản và kích thước văn bản được sử dụng hợp lý, tiêu đề lớn hơn các văn bản khác và người dùng có thể dễ dàng lấy được thông tin. màu nền được chọn hợp lý, phù hợp với bố cục.
English
our team has developed a web role-based application to implement on-demand features. five roles have been built into the system:
Last Update: 2024-04-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,264,697,270 human contributions
Users are now asking for help:
(and be not in the state of nakedness (Danish>Portuguese)подготовительный (Russian>English)voelspriet (Dutch>English)seize the terrain (English>Tagalog)nitrous oxide manifold (English>Arabic)hanımlarını (Turkish>Russian)berapa harga untuk dua ini (Malay>English)looking forward to it 😋 (English>Hindi)deus me fecit (Latin>Spanish)sipak marmelada (Croatian>Italian)سكس نيك بنات صغارمجاني (Arabic>Chinese (Simplified))il a suffi (French>English)melantun bola (Malay>Chinese (Simplified))variation stocks de produits (Dutch>Danish)amabizo muntu (Zulu>English)فیلم سکس با نامادری (English>Arabic)προμυελοκυτταρα (Greek>English)gostaria de estar com você! (Portuguese>English)malai timi chahincha (Nepali>English)pugnatum est (Latin>Spanish) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Bố Cục In English
-
Bố Cục Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỐ CỤC - Translation In English
-
Glosbe - Bố Cục In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Definition Of Bố Cục - VDict
-
BỐ CỤC In English Translation - Tr-ex
-
VỀ BỐ CỤC In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của "bố Cục" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Bố Cục | Vietnamese Translation
-
Bố Cục In English
-
Bố Cục - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'bố Cục' In Vietnamese - English
-
Bố Cục: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bố Cục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bố Cục In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Bố Cục - Vietnamese To English Translation
-
"bố Cục Trang Trí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bố Cục" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore