Definition Of đắm đuối - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- đg. 1 (cũ). Chìm đắm trong cảnh khổ cực, không có lối thoát. Cứu dân khỏi nơi đắm đuối. 2 Say mê tới mức tình cảm hoàn toàn bị thu hút, không còn biết gì khác nữa. Đắm đuối trong tình yêu. Cái nhìn đắm đuối.
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » đắm đuối English
-
đắm đuối Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đắm đuối In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Đắm đuối: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of đắm đuối? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : đắm đuối | Vietnamese Translation
-
đắm đuối - Wiktionary
-
ĐẮM In English Translation - Tr-ex
-
Top 13 Nhìn đắm đuối Tiếng Anh 2022
-
Meaning Of Word đắm Say - In Vietnamese - Dictionary ()
-
Simple English - THẢO MÈO - NƠI TÌNH YÊU BẮT ĐẦU Hi Mọi ...
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
Lyrics Kidsai - Đắm Đuối - JSPinyin