Nghĩa Của Từ : đắm đuối | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: đắm đuối Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
đắm đuối | * adj - passionately; distractedly |
Vietnamese | English |
đắm đuối | captivated ; with such concern ; |
đắm đuối | captivated ; with such concern ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đắm đuối English
-
đắm đuối Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đắm đuối In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Đắm đuối: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of đắm đuối - VDict
-
Definition Of đắm đuối? - Vietnamese - English Dictionary
-
đắm đuối - Wiktionary
-
ĐẮM In English Translation - Tr-ex
-
Top 13 Nhìn đắm đuối Tiếng Anh 2022
-
Meaning Of Word đắm Say - In Vietnamese - Dictionary ()
-
Simple English - THẢO MÈO - NƠI TÌNH YÊU BẮT ĐẦU Hi Mọi ...
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
Lyrics Kidsai - Đắm Đuối - JSPinyin