Definition Of đề - VDict
Có thể bạn quan tâm

- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
Từ "đề" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Tóm lại, từ "đề" là một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ thiên nhiên đến giáo dục, giao tiếp hàng ngày và kỹ thuật.
- 1 d. Cây to thuộc loại đa, lá có mũi nhọn dài, thường trồng làm cảnh ở đình chùa.
- 2 d. Đề đốc (gọi tắt).
- 3 d. Đề lại (gọi tắt).
- 4 d. Lối chơi cờ bạc, ai đoán trúng cái sẽ xảy ra (thí dụ, đoán trúng hai con số cuối cùng của số độc đắc trong một cuộc xổ số) thì được. Chơi đề. Đánh đề. Chủ đề*.
- 5 I đg. (kết hợp hạn chế). 1 Viết thêm vào để cung cấp một số điều cần biết về một văn bản. Bài báo không đề tên tác giả. Báo cáo có đề rõ ngày tháng. Đề địa chỉ. 2 Viết thêm vào để giới thiệu nội dung của tác phẩm hoặc để nêu ý nghĩ, tình cảm của mình. Bức tranh có đề thơ. Đề lời tặng. Đề tựa.
- II d. 1 Đầu (nói tắt). Đề bài luận. Ra đề thi. 2 Nội dung chính cần trình bày. Nói xa đề. Bài viết lạc đề.
- 6 đg. 1 (thường dùng trước ra). Nêu ra như là cái cần được giải quyết, cần được thực hiện. Đề ra mấy câu hỏi. Đề ra sáng kiến. 2 (thường dùng trước lên). Nêu thành cái có ý nghĩa quan trọng. Nhiệm vụ đó được đề lên hàng đầu. Đúc kết kinh nghiệm, đề lên thành lí luận.
- 7 I đg. Khởi động động cơ xe máy, ôtô. Đề máy. Đề ga. Máy hỏng không đề được.
- II d. Bộ phận dùng để khởi động động cơ của xe máy, xe ôtô. Xe bị hỏng .
Similar Spellings
- D
- da
- di
- di
- do
- du
- da
- dè
- dè
- dì
- more...
Words Containing "đề"
- a phiến
- A Tiêng
- ác chiến
- ác nghiệt
- ai điếu
- am hiểu
- am pe
- ám hiệu
- an biên
- An Biên
- more...
Words Mentioning "đề"
- bạo
- bất tiện
- chế
- dạn
- đậu
- e
- e ấp
- e dè
- e é
- e lệ
- more...
Comments and discussion on the word "đề"
Edit Word
WordDefinitionCancelSave ChangesWelcome Back
Sign in to access your profile
Loading...Từ khóa » Trình Bày Meaning
-
TRÌNH BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trình Bày: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'trình Bày' In Vietnamese - English
-
Meaning Of 'trình Bày' In Vietnamese Dictionary | 'trình Bày' Definition
-
Trình Bày In English. Trình Bày Meaning And Vietnamese To English ...
-
Trình Bày (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
LÀ TRÌNH BÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietnamese-English Dictionary - Trình Bày
-
Từ điển Tiếng Việt "trình Bày" - Là Gì?
-
Trình Bày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
What Is The Meaning Of "trình Bày"? - Question About Vietnamese
-
Tôi Có Thể Trình Bày Meaning In Lao | DictionaryFAQ
-
"cách Trình Bày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Presentation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary