Ý Nghĩa Của Presentation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
presentation
Các từ thường được sử dụng cùng với presentation.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
antigen presentationIt is very attractive to assume that this tick protein is a component of an immunomodulatory parasite system, perhaps affecting antigen presentation. Từ Cambridge English Corpus artistic presentationHis was a most artistic presentation of his case. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 atypical presentationFetal bradycardia and disseminated coagulopathy: atypical presentation of amniotic emboli. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với presentationTừ khóa » Trình Bày Meaning
-
TRÌNH BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trình Bày: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'trình Bày' In Vietnamese - English
-
Meaning Of 'trình Bày' In Vietnamese Dictionary | 'trình Bày' Definition
-
Trình Bày In English. Trình Bày Meaning And Vietnamese To English ...
-
Trình Bày (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
LÀ TRÌNH BÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietnamese-English Dictionary - Trình Bày
-
Từ điển Tiếng Việt "trình Bày" - Là Gì?
-
Trình Bày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
What Is The Meaning Of "trình Bày"? - Question About Vietnamese
-
Tôi Có Thể Trình Bày Meaning In Lao | DictionaryFAQ
-
Definition Of đề - VDict
-
"cách Trình Bày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore