Definition Of Dìu Dắt? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. dìu dắt
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dìu dắt Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dìu dắt

+ verb  

  • to guide, to lead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dìu dắt"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dìu dắt" dìu dắt dìu dặt dư dật
Lượt xem: 687 Từ vừa tra + dìu dắt : to guide, to lead

Từ khóa » Từ Dìu Dắt