Definition Of Dìu Dắt? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- dìu dắt
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ verb
- to guide, to lead
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dìu dắt": dìu dắt dìu dặt dư dật
Từ khóa » Từ Dìu Dắt
-
Dìu Dắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dìu Dắt" - Là Gì?
-
Dìu Dắt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dìu Dắt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dìu Dắt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'dìu Dắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "dìu Dắt"
-
DÌU DẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dắt Dìu - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Dìu - Từ điển Việt
-
Dìu Dắt - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tân Thạnh: Hiệu Quả Từ Mô Hình Cán Bộ, đảng Viên Dìu Dắt Quần ...