Nghĩa Của Từ Dìu - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
giúp cho vận động di chuyển được bằng cách để cho dựa vào mình và đưa đi
dìu người ốm vào phòng ca nô dìu thuyền vào bờgiúp đỡ cho tiến lên được theo cùng một hướng với mình
thợ cũ dìu dắt thợ mới Đồng nghĩa: dắt dìu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C3%ACu »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Dìu Dắt
-
Dìu Dắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dìu Dắt" - Là Gì?
-
Dìu Dắt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dìu Dắt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dìu Dắt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'dìu Dắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "dìu Dắt"
-
DÌU DẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dắt Dìu - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Dìu Dắt - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Definition Of Dìu Dắt? - Vietnamese - English Dictionary
-
Tân Thạnh: Hiệu Quả Từ Mô Hình Cán Bộ, đảng Viên Dìu Dắt Quần ...