Definition Of Electric Shock - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Anh - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by English - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong English - English (Wordnet), ) electric shock Jump to user comments Noun
  • sự sốc điện (do bị điện giật)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: electrical shock shock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric shock"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric shock": electroshock electric shock
  • Những từ có chứa "electric shock" in its definition in Vietnamese - English dictionary: giật đèn điện điện hoãn xung ngứa tai ngứa mắt sốc ghế điện luồng điện phóng điện more...
Comments and discussion on the word "electric shock"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Sốc điện In English