Electric Shock

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. electric shock
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
electric shock Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric shock

+ Noun

  • sự sốc điện (do bị điện giật)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  electrical shock shock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric shock"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric shock" electroshock electric shock
  • Những từ có chứa "electric shock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  giật đèn điện điện hoãn xung ngứa tai ngứa mắt sốc ghế điện luồng điện phóng điện more...
Lượt xem: 795 Từ vừa tra + electric shock : sự sốc điện (do bị điện giật)

Từ khóa » Sốc điện In English