sốc điện in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'sốc điện' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Sốc điện - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
It can be caused by the above two diseases, heat stroke, electric shock, injury, infection, developmental heart defects, or high blood pressure. Cách dịch tương ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHỐNG SỐC ĐIỆN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHỐNG SỐC ĐIỆN" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "LIỆU PHÁP SỐC ĐIỆN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "LIỆU PHÁP SỐC ĐIỆN" ...
Xem chi tiết »
sốc điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sốc điện sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. sốc điện. * dtừ. electroshock.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sốc điện" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · Từ Cambridge English Corpus. At the beginning of the study electrodes were placed on the left wrist for application of electric shock.
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), ). electric shock. Jump to user comments. Noun. sự sốc điện (do bị điện giật).
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: electric shock nghĩa là sự sốc điện (do bị điện giật) ... "electric shock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit. From English shock or French choc. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [səwk͡p̚˧˦]; (Huế) IPA: [ʂəwk͡p̚˦˧˥]; (Hồ Chí Minh City) ...
Xem chi tiết »
Translation of «sốc» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «sốc» in context: ... Gây sốc điện nội. Internal paddles.
Xem chi tiết »
Electric shock definition: If you get an electric shock , you get a sudden painful ... Ukrainian: ураження електричним струмом; Vietnamese: điện giật.
Xem chi tiết »
Hindi Translation of “electric shock” | The official Collins English-Hindi Dictionary online. Over 100000 Hindi translations of English words and phrases.
Xem chi tiết »
shock translate: choc [masculine], coup [masculine], état [masculine] de choc, décharge [feminine] électrique…. Learn more in the Cambridge English-French ...
Xem chi tiết »
... or refer to the context using the word "sốc" in the Vietnamese - English. 1. Sốc điện cao thế! High voltage shock! 2. Điều này là gây sốc.
Xem chi tiết »
Sốc điện chuyển nhịp là phương pháp sử dụng dòng điện để dập tắt các rối loạn nhịp nhanh đang chiếm quyền chủ nhịp của nhịp xoang, tạo điều kiện cho nhịp ...
Xem chi tiết »
Nút xoang gửi tín hiệu điện đến mọi nơi ở tim. ... This is a low energy electrical shock ... Đây là máy sốc điện năng lượng thấp đặt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sốc điện In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sốc điện in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu