Definition Of Hình Phạt - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- Punishment, penalty
- Hình phạt xứng đáng với tộiA punishment suitable to thr offence
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hình phạt": hình phạt hoạnh phát
- Những từ có chứa "hình phạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary: allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Hình Phạt In English
-
Hình Phạt In English - Glosbe Dictionary
-
HÌNH PHẠT - Translation In English
-
HÌNH PHẠT In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'hình Phạt' In Vietnamese - English
-
Hình Phạt In English
-
Tra Từ Hình Phạt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hình Phạt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Hình Phạt In English. Hình Phạt Meaning And Vietnamese To English ...
-
Vietnamese-English Dictionary - Hình Phạt
-
Results For Hình Phạt Translation From Vietnamese To English
-
Hình Phạt - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
→ Hình Phạt In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
-
HÌNH PHẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Penalty | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary