HÌNH PHẠT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HÌNH PHẠT " in English? SNounhình phạtpenaltyhình phạtbị phạtvới án hìnhquả phạt đềnmức phạtán phạttiền phạttrừng phạtpunishmenthình phạttrừng phạtbị phạtán phạtsentencecâubản ánántùhình phạtbị kết ánhìnhtuyên phánpenaltieshình phạtbị phạtvới án hìnhquả phạt đềnmức phạtán phạttiền phạttrừng phạtpunishmentshình phạttrừng phạtbị phạtán phạtsentencescâubản ánántùhình phạtbị kết ánhìnhtuyên phánsentencingcâubản ánántùhình phạtbị kết ánhìnhtuyên phán
Examples of using Hình phạt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
phạt tử hìnhdeath penaltyhình phạt làpunishment ishình phạt của googlegoogle penaltyhình thức trừng phạtform of punishmentkind of punishmenthình phạt thủ côngmanual penaltyhình phạt nàythis penaltythis punishmentthis sentencehình phạt đượcpenalties arelà một hình phạtis a punishmenthình phạt dân sựcivil penaltyWord-for-word translation
hìnhnounfigureshapepictureimageformphạtnounpenaltypunishmentphạtverbpunishpenalizepenalise SSynonyms for Hình phạt
trừng phạt bị phạt câu bản án án penalty với án hình sentence tù quả phạt đền punishment mức phạt bị kết án tiền phạt hình parabolhình phạt của googleTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hình phạt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Hình Phạt In English
-
Hình Phạt In English - Glosbe Dictionary
-
HÌNH PHẠT - Translation In English
-
Meaning Of 'hình Phạt' In Vietnamese - English
-
Hình Phạt In English
-
Tra Từ Hình Phạt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hình Phạt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Hình Phạt In English. Hình Phạt Meaning And Vietnamese To English ...
-
Vietnamese-English Dictionary - Hình Phạt
-
Results For Hình Phạt Translation From Vietnamese To English
-
Definition Of Hình Phạt - VDict
-
Hình Phạt - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
→ Hình Phạt In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
-
HÌNH PHẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Penalty | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary