hình phạt in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"hình phạt" in English. hình phạt {noun}. EN. volume_up · penalty · punishment.
Xem chi tiết »
Translations in context of "HÌNH PHẠT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HÌNH PHẠT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Meaning of word hình phạt in Vietnamese - English @hình phạt - Punishment, penalty =Hình phạt xứng đáng với tội+A punishment suitable to thr offence.
Xem chi tiết »
hình phạt translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. hình phạt. English. punishment. HìNH PHạT IN MORE LANGUAGES. khmer. ការដាក់ទ.
Xem chi tiết »
hình phạt = punishment; penalty Buộc một tên tội phạm phải chịu hình phạt To inflict a punishment on a criminal Chịu một hình phạt xứng đáng với tội đã phạm ...
Xem chi tiết »
Hình phạt - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
What does Hình phạt mean in English? If you want to learn Hình phạt in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Translation of «hình phạt» in English language: «penalty» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hình phạt" into English. Human translations with examples: yes, fine, snake, shape, heads, figure, shapes, figures, penalty, ...
Xem chi tiết »
Words pronounced/spelled similarly to "hình phạt": hình phạt hoạnh phát; Words contain "hình phạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Translation of «hình phạt» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «hình phạt» in context: Hình phạt cho tôi ngoại tình là gì?
Xem chi tiết »
hình phạt in English: 1. penalty. His crime deserved the death penalty. The penalty was missed. The ...
Xem chi tiết »
His research interests include the racial politics of criminal law, policing, juvenile delinquency and punishment, as well as immigration and social reform.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · penalty translate: hình phạt/ tiền phạt, cú phạt đền. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hình Phạt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề hình phạt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu