Definition Of Hoài Cổ? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- hoài cổ
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ verb
- to remember things in the past
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoài cổ": hoài cổ hoài của hồi cư hối cải hội chợ
Từ khóa » Hoài Cổ In English
-
Hoài Cổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hoài Cổ In English - Glosbe Dictionary
-
HOÀI CỔ In English Translation - Tr-ex
-
SỰ HOÀI CỔ - Translation In English
-
Meaning Of 'hoài Cổ' In Vietnamese - English
-
Hoài Cổ In English
-
Hoài Cổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Hoài Cổ - VDict
-
Hoài Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hoài Cổ In English. Hoài Cổ Meaning And Vietnamese To English ...
-
SỰ HOÀI CỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Results For Tôi Thích Sự Hoài Cổ Translation From Vietnamese To English
-
Nostalgia | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Hoài Cổ | Vietnamese Translation