Definition Of Hoài Cổ? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. hoài cổ
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
hoài cổ Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoài cổ

+ verb  

  • to remember things in the past
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoài cổ"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoài cổ" hoài cổ hoài của hồi cư hối cải hội chợ
Lượt xem: 509 Từ vừa tra + hoài cổ : to remember things in the past

Từ khóa » Hoài Cổ In English