Nghĩa Của Từ : Hoài Cổ | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: hoài cổ Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
hoài cổ | * verb - to remember things in the past |
Vietnamese | English |
hoài cổ | retro ; to live in the past ; |
hoài cổ | retro ; to live in the past ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hoài Cổ In English
-
Hoài Cổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hoài Cổ In English - Glosbe Dictionary
-
HOÀI CỔ In English Translation - Tr-ex
-
SỰ HOÀI CỔ - Translation In English
-
Meaning Of 'hoài Cổ' In Vietnamese - English
-
Hoài Cổ In English
-
Hoài Cổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Hoài Cổ - VDict
-
Hoài Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hoài Cổ In English. Hoài Cổ Meaning And Vietnamese To English ...
-
Definition Of Hoài Cổ? - Vietnamese - English Dictionary
-
SỰ HOÀI CỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Results For Tôi Thích Sự Hoài Cổ Translation From Vietnamese To English
-
Nostalgia | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary