hoài cổ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'hoài cổ' translations into English. Look through examples of hoài cổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "HOÀI CỔ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HOÀI CỔ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự hoài cổ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "hoài cổ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2005 · Need the translation of "Hoài cổ" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
hoài cổ = verb to remember things in the past to recollect things in the past; to be nostalgic.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). hoài cổ ... Words pronounced/spelled similarly to "hoài cổ":
Xem chi tiết »
hoài cổ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to recollect things in the past; to be nostalgic ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to remember things ...
Xem chi tiết »
What does Hoài cổ mean in English? If you want to learn Hoài cổ in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
hoài cổ. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoài cổ. + verb. to remember things in the past. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoài ...
Xem chi tiết »
Thirdly, the researchers found that threatened meaning can even act as a trigger for nostalgia, thus increasing ones nostalgic reflections. more_vert.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi thích sự hoài cổ" into English. Human translations with examples: ah!, i do, i do, i like, liked it, i love it, i like her, ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · nostalgia translate: lòng hoài cổ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
verb - to remember things in the past. Probably related with: Vietnamese, English. hoài cổ. retro ; to live in the past ;. hoài cổ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hoài Cổ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoài cổ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu