Definition Of Huddle - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Anh - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by English - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong English - English (Wordnet)) huddle /hʌdl/ Jump to user comments danh từ
  • đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)
    • a huddle of ideas một mớ những ý nghĩ lộn xộn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật
    • to go into a huddle with somebody hội ý riêng với ai
ngoại động từ
  • ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn
nội động từ
  • ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau
    • sheep huddled together at sight of the wolf cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật
IDIOMS
  • to huddle along
    • hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
  • to huddle on nh to huddle along
    • mặc vội vàng
      • to huddle on one's clothé mặc quần áo vội vàng
  • to huddle over
    • giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)
  • to huddle up
    • vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn
    • giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)
    • (+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn
      • to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed nằm cuộn tròn trên giường
  • to huddle through
    • (như) to huddle over
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: powwow cower huddle together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huddle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "huddle": huddle hadal
  • Những từ có chứa "huddle": huddle huddled
  • Những từ có chứa "huddle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: co ro ùm chui rúc dụm hang hốc chụm châu
Comments and discussion on the word "huddle"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Sự Lộn Xộn In English