Definition Of Huddle - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)
- a huddle of ideas một mớ những ý nghĩ lộn xộn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật
- to go into a huddle with somebody hội ý riêng với ai
- ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn
- ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau
- sheep huddled together at sight of the wolf cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật
- to huddle along
- hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
- to huddle on nh to huddle along
- mặc vội vàng
- to huddle on one's clothé mặc quần áo vội vàng
- mặc vội vàng
- to huddle over
- giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)
- to huddle up
- vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn
- giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)
- (+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn
- to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed nằm cuộn tròn trên giường
- to huddle through
- (như) to huddle over
- Từ đồng nghĩa: powwow cower huddle together
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huddle": huddle hadal
- Những từ có chứa "huddle": huddle huddled
- Những từ có chứa "huddle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: co ro ùm chui rúc dụm hang hốc chụm châu
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Sự Lộn Xộn In English
-
Sự Lộn Xộn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ LỘN XỘN - Translation In English
-
Lộn Xộn - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
SỰ LỘN XỘN In English Translation - Tr-ex
-
Sự Lộn Xộn - In Different Languages
-
Sự Lộn Xộn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Lộn Xộn - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "Lộn Xộn" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Meaning Of 'lộn Xộn' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Disorder - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Disarray | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
English To Vietnamese Meaning/Translation Of Ruffle
-
Lộn Xộn Tiếng Anh Là Gì