SỰ LỘN XỘN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SỰ LỘN XỘN " in English? SNounsự lộn xộnclutterlộn xộnsự bừa bộnconfusionnhầm lẫnsự bối rốirối loạnhỗn loạnlẫn lộnlú lẫnsự hỗn loạnsự lẫn lộnsự lộn xộnsự hoang mangthe messinesssự lộn xộnthe mess ofsự lộn xộn củamớ hỗn độn của
Examples of using Sự lộn xộn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
loại bỏ sự lộn xộnremoving clutterWord-for-word translation
sựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallylộnnounsuedeupsidelộnverbflippedstrugglingturnedxộnparticleupxộnnounmesswillardtroublexộndisoder SSynonyms for Sự lộn xộn
nhầm lẫn sự bối rối clutter rối loạn hỗn loạn lẫn lộn lú lẫn sự hỗn loạn sự lẫn lộn sự bừa bộn confusion sự hoang mang lầm lẫn rối rắm sự lầm lẫn sự rối rắm sự lôi cuốnsự lộng lẫyTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sự lộn xộn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Lộn Xộn In English
-
Sự Lộn Xộn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ LỘN XỘN - Translation In English
-
Lộn Xộn - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
Sự Lộn Xộn - In Different Languages
-
Sự Lộn Xộn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Lộn Xộn - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "Lộn Xộn" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Meaning Of 'lộn Xộn' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Disorder - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Disarray | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
English To Vietnamese Meaning/Translation Of Ruffle
-
Definition Of Huddle - VDict
-
Lộn Xộn Tiếng Anh Là Gì