sự lộn xộn in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"sự lộn xộn" in English. sự lộn xộn {noun}. EN. volume_up · chaos · disarray · tumult. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
translations lộn xộn · anyhow. adverb. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · chaotic. adjective. Những người sống sót mô tả cảnh tượng lúc đó rất khủng khiếp và ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ LỘN XỘN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ LỘN XỘN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Learn Sự lộn xộn in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Sự lộn xộn meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
Sự lộn xộn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «lộn xộn» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «lộn xộn» in context: ... Sự lộn xộn.
Xem chi tiết »
Translation of «Lộn xộn» in English language: «clutter» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Sự lộn xộn.
Xem chi tiết »
Must be a mix-up. 4. Xin lỗi vì đã gây lộn xộn. Sorry for embroiling you. 5. Cậu gây ra sự lộn xộn này.
Xem chi tiết »
disorder = disorder danh từ sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · disarray translate: sự lộn xộn. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
... sự hổn lộn, sự làm rối, sự lộn xộn, sự náo động, tiếng trống đánh nhẹ Ruffle - sự lộn xộn Ruffle :: sự lộn xộn Ruffled :: xù Ruffles :: Ruffles Ruffling ...
Xem chi tiết »
đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người). a huddle of ideas một mớ những ý nghĩ lộn xộn. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2022 · Vướng víu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe ... SỰ LỘN XỘN - nghĩa trong giờ đồng hồ Tiếng Anh - từ điển bab.la ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Lộn Xộn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lộn xộn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu