Definition Of Khiêm Nhường - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- humble; modest
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khiêm nhường": khiêm nhường khiêm nhượng
- Những từ có chứa "khiêm nhường" in its definition in English - Vietnamese dictionary: unpresuming lowliness lowly modest humble unpretetiousness sternness self-effacement diffident unobstrusiveness more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Khiêm Nhường Meaning
-
Khiêm Nhường - Wiktionary Tiếng Việt
-
KHIÊM NHƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Khiêm Nhường Bằng Tiếng Anh
-
Khiêm Nhường Nghĩa Là Gì?
-
Khiêm Nhường Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Khiêm Nhường (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Khiêm Nhường: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
[CHUẨN NHẤT] Khiêm Nhường Là Gì? - TopLoigiai
-
Khiêm Nhường In English
-
Từ điển Tiếng Việt "khiêm Nhường" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "khiêm Nhường" - Là Gì?
-
Khiêm Nhường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khiêm Tốn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khiêm Nhường Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt