Khiêm Nhường - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xiəm˧˧ ɲɨə̤ŋ˨˩ | kʰiəm˧˥ ɲɨəŋ˧˧ | kʰiəm˧˧ ɲɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xiəm˧˥ ɲɨəŋ˧˧ | xiəm˧˥˧ ɲɨəŋ˧˧ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- khiêm nhượng
Tính từ
[sửa]khiêm nhường
- Khiêm tốn trong quan hệ đối xử, không giành cái hay cho mình mà sẵn sàng nhường cho người khác. Khiêm nhường với mọi người.
Tham khảo
[sửa]- "khiêm nhường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Khiêm Nhường Meaning
-
KHIÊM NHƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Definition Of Khiêm Nhường - VDict
-
Nghĩa Của Từ Khiêm Nhường Bằng Tiếng Anh
-
Khiêm Nhường Nghĩa Là Gì?
-
Khiêm Nhường Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Khiêm Nhường (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Khiêm Nhường: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
[CHUẨN NHẤT] Khiêm Nhường Là Gì? - TopLoigiai
-
Khiêm Nhường In English
-
Từ điển Tiếng Việt "khiêm Nhường" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "khiêm Nhường" - Là Gì?
-
Khiêm Nhường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khiêm Tốn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khiêm Nhường Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt