Definition Of Sùng đạo? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. sùng đạo
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
sùng đạo Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng đạo

+ adj  

  • devout, religious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng đạo"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùng đạo" sang số song hồ sóng gió sừng sỏ sửng cồ sững sờ
  • Những từ có chứa "sùng đạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  idolater idolatress idolatrizer idolatrous idolatrise havenly-minded cult idolatrize votary idolization more...
Lượt xem: 680 Từ vừa tra + sùng đạo : devout, religious

Từ khóa » Sùng đạo In English