Nghĩa Của Từ : Sùng đạo | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: sùng đạo Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
sùng đạo | * adj - devout, religious |
Vietnamese | English |
sùng đạo | christian ; in the least bit religious ; piety ; pious ; pray ; religious ; uptight religious ; |
sùng đạo | christian ; in the least bit religious ; piety ; pious ; pray ; religious ; uptight religious ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sùng đạo In English
-
SÙNG ĐẠO - Translation In English
-
Sùng đạo In English - Glosbe Dictionary
-
Người Sùng đạo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SÙNG ĐẠO In English Translation - Tr-ex
-
Sùng đạo In English
-
Meaning Of 'sùng đạo' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
English Vietnamese Translation Of Sùng đạo - Dictionary
-
Results For Người Sùng đạo Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Sùng đạo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Sùng đạo? - Vietnamese - English Dictionary
-
Sùng đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Sùng đạo: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Sùng - Translation From Vietnamese To English With Examples