Sùng đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sùng đạo
* ttừ
như ngoan đạo
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sùng đạo
* adj
devout, religious
Từ điển Việt Anh - VNE.
sùng đạo
devout, religious
- sùng
- sùng cổ
- sùng mộ
- sùng ái
- sùng anh
- sùng bái
- sùng sục
- sùng tín
- sùng đạo
- sùng đức
- sùng kính
- sùng thần
- sùng ngoại
- sùng phụng
- sùng thượng
- sùng bái ma quỷ
- sùng bái cá nhân
- sùng bái anh hùng
- sùng kính tổ tiên
- sùng bái thần tượng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sùng đạo In English
-
SÙNG ĐẠO - Translation In English
-
Sùng đạo In English - Glosbe Dictionary
-
Người Sùng đạo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SÙNG ĐẠO In English Translation - Tr-ex
-
Sùng đạo In English
-
Meaning Of 'sùng đạo' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
English Vietnamese Translation Of Sùng đạo - Dictionary
-
Results For Người Sùng đạo Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Sùng đạo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Sùng đạo | Vietnamese Translation
-
Definition Of Sùng đạo? - Vietnamese - English Dictionary
-
Sự Sùng đạo: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Sùng - Translation From Vietnamese To English With Examples