Definition Of Thô Bỉ? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. thô bỉ
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
thô bỉ Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thô bỉ

+ adj  

  • reede, coarse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thô bỉ"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "thô bỉ" thất bại thầy bói thẻ bài thề bồi thô bỉ
Lượt xem: 660 Từ vừa tra + thô bỉ : reede, coarse

Từ khóa » Thô Bỉ In English