Thô - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
See also: þos, Thos., and Appendix:Variations of "tho"
English
[edit]Pronunciation
[edit]- IPA(key): /ðoʊ/
- Rhymes: -oʊ
Conjunction
[edit]thô
- (obsolete) Abbreviation of though.
- 1714, Mr. Asgill, The Succession of the House of Hannover Vindicated, Against the Pretender’s Second Declaration in Folio, intitled, The Hereditary Right of the Crown of England asserted, &c., J. Roberts, page 151:For thô he was one of our Authors Hereditary Kings, he claim'd no Power to convey the Crown, either by Cession, Resignation or Will.
- a. 1721, Lady Mary Wortley Montagu, [Letter]; republished as The Complete Letters of Lady Mary Wortley Montagu: 1708-1720, Oxford University Press, 1965, page 357:The whole shew lasted near 8 hours, to my great sorrow, who was heartily tir’d, thô I was in the House of the Widow of the Capitan Bassa (Admiral), who refresh’d me with Coffée, Sweetmeats, Sherbet, etc., with all possible Civillity.
Anagrams
[edit]- toh, Toh, hot, OTH, o'th', oth, -oth, HOT
Acehnese
[edit]Pronunciation
[edit]IPA(key): /tho/
Adjective
[edit]thô
- dry
Muong
[edit]Etymology
[edit]From Chinese 鬚 (MC sju). Cognate with Vietnamese râu.
Pronunciation
[edit]- IPA(key): /tʰo¹/
Noun
[edit]thô
- (Mường Bi) beard; whiskers
References
[edit]- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 粗.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰo˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰow˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tʰow˧˧]
Adjective
[edit]thô
- coarse, husky
- crude
See also
[edit] Derived terms- thô bạo
- thô bỉ
- thô kệch
- thô lỗ
- thô mộc
- thô ráp
- thô sơ
- thô thiển
Từ khóa » Thô Bỉ In English
-
THÔ BỈ - Translation In English
-
THÔ BỈ In English Translation - Tr-ex
-
Thô Bỉ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
THÔ BỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VDict - Definition Of Thô Bỉ - Vietnamese Dictionary
-
Definition Of Thô Bỉ - VDict
-
Meaning Of Word Thô Bỉ - Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Thô Bỉ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Thô Bỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Thô Bỉ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Thô Bỉ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Translation For "Thô" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Results For Kẻ Thô Tục Translation From Vietnamese To English
-
"thô Bỉ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore