THÔ BỈ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › thô-bỉ
Xem chi tiết »
Translations in context of "THÔ BỈ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THÔ BỈ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'thô bỉ' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch thô bỉ trong câu, nghe cách phát âm và ... FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'thô bỉ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "thô bỉ" trong tiếng Anh. bỉ tính từ. English.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). thô bỉ. Jump to user comments. adj. reede, coarse.
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). thô bỉ. Jump to user comments. version="1.0"?>.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "thô bỉ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
thô bỉ = adj reede, coarse tính từ scurrilous reede, coarse unpolished, unmannerly churlish, boorish, vile, base, mean Anh ấy nói với tôi những lời thô bỉ ...
Xem chi tiết »
thô bỉ. * ttừ. scurrilous; reede, coarse; unpolished, unmannerly; churlish, boorish, vile, base, mean. anh ấy nói với tôi những lời thô bỉ he said rude ...
Xem chi tiết »
thô bỉ. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thô bỉ. + adj. reede, coarse. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thô bỉ".
Xem chi tiết »
Thô bỉ - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «Thô» in English language: «sticking» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Thô bỉ quá! That's horrible.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "kẻ thô tục" into English. Human translations with examples: filthy ?, how gross!, how vulgar!, it's filthy !, that's obscene, ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "thô bỉ" tiếng anh nghĩa là gì? Thanks. ... Sponsored links. Answers (1). 0. Thô bỉ tiếng anh đó là: reede, coarse. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
EnglishEdit. PronunciationEdit · IPA: /ðoʊ/; Rhymes: -oʊ. ConjunctionEdit. thô. (telegraph) Abbreviation of though. quotations ▽.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thô Bỉ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thô bỉ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu