Definition Of Thuyết Trình - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- to give a talk (on.); to lecture
- Những từ có chứa "thuyết trình" in its definition in English - Vietnamese dictionary: theory preach saga novel continuous creation theory persuasiveness organicism necessitarian Emerson preacher sermon more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Thuyết Trình Meaning
-
Meaning Of 'thuyết Trình' In Vietnamese - English
-
• Thuyết Trình, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Lecture, Give A Talk
-
BÀI THUYẾT TRÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuyết Trình: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Thuyết Trình (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Thuyết Trình In English. Thuyết Trình Meaning And Vietnamese To ...
-
Thuyết Trình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuyết Trình - Wiktionary
-
What Is The Meaning Of "thuyết Trình"? - Question About Vietnamese
-
"thuyết Trình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tất Tần Tật Những điều Bạn Cần Biết Khi Thuyết Trình Bằng Tiếng Anh
-
What Is The Meaning Of "Thuyet Trình "? - Question About Vietnamese