Definition Of Trúng Số? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. trúng số
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
trúng số Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trúng số

+ verb  

  • to win a lottery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúng số"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "trúng số" trang sức trong sạch trung sĩ trúng số
  • Những từ có chứa "trúng số" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  hit home thrust home roquet miss successful nick carom cannon slap more...
Lượt xem: 511 Từ vừa tra + trúng số : to win a lottery

Từ khóa » Tiếng Anh Trúng Số