Definition Of Trúng Số? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- trúng số
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ verb
- to win a lottery
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trúng số": trang sức trong sạch trung sĩ trúng số
- Những từ có chứa "trúng số" in its definition in English - Vietnamese dictionary: hit home thrust home roquet miss successful nick carom cannon slap more...
Từ khóa » Tiếng Anh Trúng Số
-
Trúng Số - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
TRÚNG SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trúng Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trúng Xổ Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trúng Số' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Trúng Số Bằng Tiếng Anh
-
Trúng Số đề Tiếng Anh Là Gì?
-
TRÚNG ĐỘC ĐẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hit The Jackpot, Khi Bạn Trúng Số độc đắc - Dịch Thuật Lightway
-
Từ điển Việt Anh "trúng Số" - Là Gì?
-
Lottery: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...