Lottery: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghĩa: lottery
A lottery is a form of gambling that involves drawing numbers or tickets for a prize. Participants typically purchase tickets with a set of numbers in the hopes of matching them with the numbers drawn. Lotteries are often used as fundraising tools by ...Đọc thêm
Nghĩa: vé số
Đọc thêm
Nghe: lottery
lottery |ˈlɒt(ə)ri|Nghe: vé số
vé sốCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh lottery
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- gaTiếng Ailen crannchur
- hiTiếng Hindi लॉटरी
- hrTiếng Croatia lutrija
- huTiếng Hungary lottó
- kmTiếng Khmer ឆ្នោត
- koTiếng Hàn 운
- ltTiếng Litva loterija
- miTiếng Maori rota
- neTiếng Nepal लटरी
- nlTiếng Hà Lan loterij
- ruTiếng Nga лотерея
- ugTiếng Uyghur لاتارىيە
Cụm từ: lottery
Từ đồng nghĩa: lottery
noun (từ đồng nghĩa):
Từ đồng nghĩa: vé số
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt miscarriage- 1mesalamine
- 2prema
- 3sẩy thai
- 4arboreum
- 5rip
Ví dụ sử dụng: lottery | |
---|---|
Not all of us were fortunate enough to win the inheritance lottery when we were born. | Không phải tất cả chúng ta đều may mắn trúng xổ số thừa kế khi chúng ta được sinh ra. |
Lottery tickets are a waste of money. "Not if you win." | Vé số là một sự lãng phí tiền bạc. "Không nếu bạn thắng." |
Tom found a stack of lottery tickets in Mary's room. | Tom tìm thấy một xấp vé số trong phòng Mary. |
If you won the lottery, what would you do with the money? | Nếu bạn trúng số, bạn sẽ làm gì với số tiền đó? |
So to make it to age 100, you not only have to have had a very good lifestyle, you also have to have won the genetic lottery. | Vì vậy, để đạt đến 100 tuổi, bạn không chỉ phải có một lối sống rất tốt, mà còn phải trúng xổ số di truyền. |
He'll know by now you've won the Lottery. | Bây giờ anh ấy sẽ biết bạn đã thắng Xổ số. |
Marriage is like a lottery and you hit the jackpot, 300 acres. | Hôn nhân giống như một cuộc xổ số và bạn trúng số độc đắc, 300 mẫu Anh. |
We have a lottery. | Chúng tôi có một cuộc xổ số. |
Set For Life is currently Australia's newest lottery. | Set For Life hiện là xổ số mới nhất của Úc. |
Wednesday Gold Lotto was a statewide lottery game played in Queensland, and administered by Golden Casket, the Queensland Lotteries Corporation. | Thứ Tư Gold Lotto là một trò chơi xổ số trên toàn tiểu bang được chơi ở Queensland, và được quản lý bởi Golden Casket, Tổng công ty Xổ số Queensland. |
In December 2015, the story of an Iraqi man who won $6.4 million in the Oregon Megabucks lottery after purchasing his tickets at theLotter was widely reported around the world. | Vào tháng 12 năm 2015, câu chuyện về một người đàn ông Iraq đã trúng 6,4 triệu đô la trong xổ số Oregon Megabucks sau khi mua vé của mình tại theLotter đã được đưa tin rộng rãi trên khắp thế giới. |
On May 20, 2014, the Jazz earned the 5th pick in the 2014 NBA draft at the NBA Draft Lottery, with which they chose 18-year-old Australian point guard Dante Exum. | Vào ngày 20 tháng 5 năm 2014, Jazz đã giành được quyền chọn thứ 5 trong bản dự thảo NBA năm 2014 tại Giải Xổ số NBA Draft, trong đó họ đã chọn người bảo vệ điểm 18 tuổi người Úc Dante Exum. |
The NBA draft lottery took place during the playoffs on May 15, 2018. | Cuộc rút thăm dự thảo NBA diễn ra trong vòng loại trực tiếp vào ngày 15 tháng 5 năm 2018. |
The NBA draft lottery took place during the Playoffs on May 14, 2019. | Rút thăm dự thảo NBA diễn ra trong Vòng Playoffs vào ngày 14 tháng 5 năm 2019. |
On 1 June 2016 Tattersall's created a national lottery brand called ‘the Lott’. | Vào ngày 1 tháng 6 năm 2016 Tattersall's đã tạo ra một thương hiệu xổ số quốc gia có tên là 'the Lott'. |
Since 1998 elections in Venezuela have been highly automated, and administered by a pro-government National Electoral Council, with poll workers drafted via a lottery of registered voters. | Kể từ năm 1998, các cuộc bầu cử ở Venezuela đã được tự động hóa cao độ và được điều hành bởi Hội đồng bầu cử quốc gia ủng hộ chính phủ, với các nhân viên thăm dò ý kiến được soạn thảo thông qua một cuộc xổ số cử tri đã đăng ký. |
He bought his winning lottery ticket with money he borrowed from me! | Anh ấy đã mua vé số trúng thưởng của mình bằng tiền anh ấy vay từ tôi! |
If the agency were to mobilize and conduct a draft, a lottery would be held in full view of the public. | Nếu cơ quan này vận động và tiến hành một dự thảo, một cuộc rút thăm sẽ được tổ chức trước sự chứng kiến đầy đủ của công chúng. |
One early way of producing random numbers was by a variation of the same machines used to play keno or select lottery numbers. | Một cách ban đầu để tạo ra các số ngẫu nhiên là bằng một biến thể của cùng một máy được sử dụng để chơi keno hoặc chọn số xổ số. |
The government of the UK offers a variation on the standard Lottery Bond. | Chính phủ Vương quốc Anh đưa ra một biến thể về Trái phiếu xổ số tiêu chuẩn. |
At the 2007 Draft Lottery the SuperSonics got the second overall pick behind the Portland Trail Blazers, matching their highest overall selection in franchise history. | Tại Giải Xổ số Dự thảo 2007, SuperSonics có lượt chọn tổng thể thứ hai sau Portland Trail Blazers, phù hợp với lựa chọn tổng thể cao nhất của họ trong lịch sử nhượng quyền thương mại. |
Japanese lottery machines often have octagonal shape. | Máy xổ số Nhật Bản thường có hình bát giác. |
All Pennsylvania Lottery drawings are supervised by Harrisburg-based Zelenkofske Axelrod. | Tất cả các bản vẽ Xổ số Pennsylvania được giám sát bởi Zelenkofske Axelrod có trụ sở tại Harrisburg. |
Additional grants for specific projects, acquisitions and conservation duties came from funding bodies such as the Heritage Lottery Fund, The Art Fund, the Wolfson Foundation and the V&A Purchase Grant Fund. | Các khoản tài trợ bổ sung cho các dự án cụ thể, mua lại và nhiệm vụ bảo tồn đến từ các cơ quan tài trợ như Quỹ Xổ số Di sản, Quỹ Nghệ thuật, Quỹ Wolfson và Quỹ Tài trợ Mua hàng V&A. |
All Kansas Lottery games have a minimum age of 18. | Tất cả các trò chơi Xổ số Kansas đều có độ tuổi tối thiểu là 18. |
At the 2015 NBA draft lottery, the Heat were awarded the 10th pick for the 2015 NBA draft, which was used to select Duke forward Justise Winslow. | Tại cuộc xổ số dự thảo NBA năm 2015, Heat đã được trao quyền chọn thứ 10 cho bản dự thảo NBA năm 2015, được sử dụng để chọn tiền đạo Justise Winslow của Duke. |
As of 2021, Cash4Life has 10 members while Lucky for Life has 25; Missouri is the first lottery to offer both games, although not simultaneously. | Tính đến năm 2021, Cash4Life có 10 thành viên trong khi Lucky for Life có 25 thành viên; Missouri là xổ số đầu tiên cung cấp cả hai trò chơi, mặc dù không đồng thời. |
As Usnavi closes up shop, he, Benny, Sonny, and Graffiti Pete discover that the bodega has sold a winning lottery ticket worth $96,000. | Khi Usnavi đóng cửa cửa hàng, anh ấy, Benny, Sonny và Graffiti Pete phát hiện ra rằng bodega đã bán một vé số trúng thưởng trị giá 96.000 đô la. |
Although Wat Phra Dhammakaya does not involve itself in traditional magical rituals, fortune telling and giving lottery numbers, it doesn't oppose everything that is miraculous. | Mặc dù Wat Phra Dhammakaya không tham gia vào các nghi lễ ma thuật truyền thống, bói toán và đưa ra các con số xổ số, nhưng nó không phản đối mọi thứ kỳ diệu. |
As with all charter schools in San Diego, the school is free; admission is by application and a lottery. | Như với tất cả các trường bán công ở San Diego, trường học miễn phí; nhập học bằng đơn và rút thăm. |
Những từ bắt đầu giống như: lottery
- lottery - vé số
- lotteries - xổ số
- lotto - lô tô
- lott - lô tô
- lotte - xổ số
- lotting - xổ số
- lotted - chia lô
- lotta - rất nhiều
- lotters - xổ số
- Lottie - lô tô
- Lottes - Xổ số
- lotti - xổ số
Những câu hỏi thường gặp: lottery
Bản dịch của từ 'lottery' trong tiếng Việt là gì?Bản dịch của từ 'lottery' trong tiếng Việt là vé số.
Các từ đồng nghĩa của 'lottery' trong tiếng Anh là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'lottery' trong tiếng Anh có thể là: sweepstake(s), raffle, drawing, prize drawing, lotto, game of chance, crapshoot, gamble, risk, venture.
Các từ đồng nghĩa của 'lottery' trong tiếng Việt là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'vé số' trong tiếng Việt có thể là: cuộc đánh số, xổ số.
Cách phát âm chính xác từ 'lottery' trong tiếng Anh là gì?Từ 'lottery' được phát âm là ˈlɒt(ə)ri. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.
'lottery' là gì (định nghĩa)?A lottery is a form of gambling that involves drawing numbers or tickets for a prize. Participants typically purchase tickets with a set of numbers in the hopes of matching them with the numbers drawn. Lotteries are often used as fundraising tools by organizations and government agencies. The odds ...
Từ 'lottery' được sử dụng trong các câu như thế nào?Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:
- Not all of us were fortunate enough to win the inheritance lottery when we were born.
- Lottery tickets are a waste of money. "Not if you win."
- Tom found a stack of lottery tickets in Mary's room.
Từ khóa » Tiếng Anh Trúng Số
-
Trúng Số - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
TRÚNG SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trúng Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trúng Xổ Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trúng Số' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Trúng Số Bằng Tiếng Anh
-
Trúng Số đề Tiếng Anh Là Gì?
-
Definition Of Trúng Số? - Vietnamese - English Dictionary
-
TRÚNG ĐỘC ĐẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hit The Jackpot, Khi Bạn Trúng Số độc đắc - Dịch Thuật Lightway
-
Từ điển Việt Anh "trúng Số" - Là Gì?