delete ý nghĩa, định nghĩa, delete là gì: 1. to remove or draw a line through something, especially a written word or words: 2. to remove or…
Xem chi tiết »
Delete là gì? Delete là Gạch Bỏ, Xóa Bỏ, Bỏ Đi. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
Delete là gì: / di´li:t /, Ngoại động từ: gạch đi, xoá đi, bỏ đi, Toán & tin: gạch, bỏ đi, Kỹ thuật chung: bỏ, bỏ đi, hủy,...
Xem chi tiết »
verb. annul , black out , bleep , blot out , blue-pencil * , cancel , clean , clean up , cross out , cut , cut out , decontaminate , destroy , drop , edit ...
Xem chi tiết »
delete /di'li:t/ nghĩa là: gạch đi, xoá đi, bỏ đi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ delete, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
If it is not exclusive, it prevents email from being deleted or sent to the junk mail folder by the spam filter. more_vert.
Xem chi tiết »
remove or make invisible; cancel. Please delete my name from your list · wipe out magnetically recorded information; erase · cut or eliminate; edit, blue-pencil.
Xem chi tiết »
Định nghĩa Delete là gì? ... Delete là Xóa bỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Delete - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, English ; delete; cancel. remove or make invisible ; delete; erase. wipe out digitally or magnetically recorded information.
Xem chi tiết »
The user can delete the options which he doesn't want to answer. Người ...
Xem chi tiết »
A key that may be pressed to delete something (including text or files) from a computer. +2 định nghĩa. Không có bản dịch + Thêm. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: delete nghĩa là gạch đi, xoá đi, bỏ đi.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ delete là gì: ... Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa delete mình ... Câu lệnh SQL DELETE xóa một hoặc nhiều hàng trong bảng dữ liệu.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. delete. /di'li:t/. * ngoại động từ. gạch đi, xoá đi, bỏ đi. delete. /DEL/ character. (Tech) ký tự xóa = erase character. delete. /Del/ key.
Xem chi tiết »
delete có nghĩa là ... Nút mà chỉ có Hillary Clinton có thể sử dụng đúng cách, nhiều cho không tán thành của người khác. Ví dụ. 1. "Bạn không cần các tệp văn ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của delete trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · Nghĩa của từ delete, từ delete là gì? (từ điển Anh-Việt) - Toomva.com · Nghĩa của từ Delete - Từ điển ...
Xem chi tiết »
delete trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng delete (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Delete Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề delete nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu