Delete Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "delete" thành Tiếng Việt

gạch, xóa, bỏ đi là các bản dịch hàng đầu của "delete" thành Tiếng Việt.

delete verb noun ngữ pháp

(Should we delete (+) this sense?) Alternative spelling of Delete. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • gạch

    verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • xóa

    We found a deleted file with an account number to a bank in Zurich.

    Trong ổ cứng có dữ liệu bị xóa ghi số tài khoản ngân hàng Zurich.

    GlosbeResearch
  • bỏ đi

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • gạch đi
    • xoá đi
    • độ lệch
    • xoá bỏ
    • xóa bỏ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " delete " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Delete noun ngữ pháp

A key that may be pressed to delete something (including text or files) from a computer. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"Delete" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Delete trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Các cụm từ tương tự như "delete" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • deleted bị bỏ đi
  • soft delete xóa mềm
  • to delete xóa bỏ
  • deletion sự bỏ đi · sự gạch đi · sự xoá đi · xóa
  • hard delete xóa vĩnh viễn
  • delete query truy vấn xoá
  • Control-Alt-Delete Ctrl+Alt+Del
xem thêm (+1) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "delete" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Delete Nghĩa Là Gì