Nghĩa Của Từ Delete - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /di´li:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gạch đi, xoá đi, bỏ đi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    gạch, bỏ đi

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    bỏ đi
    hủy
    hủy bỏ
    dẹp
    phá hủy

    Kinh tế

    bỏ đi
    gạch đi
    xóa đi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    annul , black out , bleep , blot out , blue-pencil * , cancel , clean , clean up , cross out , cut , cut out , decontaminate , destroy , drop , edit , efface , eliminate , exclude , expunge , obliterate , omit , pass up , rub , rub out , rule out , sanitize , snip , squash , squelch , sterilize , strike out , trim , wipe out , x-out , blot , cross , erase , scratch , strike , undo , wipe , x , elide , excise , purge , remove

    Từ trái nghĩa

    verb
    add , put in Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Delete »

    tác giả

    Admin, dzunglt, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Delete Nghĩa Là Gì