Chúng tôi là nhà sản xuất chuyên về đệm lót& tã người lớn và băng vệ sinh. · A: We are an manufacturer specialized in under pad& adult diaper and sanitary napkin ...
Xem chi tiết »
Use the cushion. OpenSubtitles2018.v3. Tớ đã nói là mang mấy cái đệm lót trước, nhưng mà không. Can we ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
đệm lót trong tiếng anh là gì - vinyl tấm để đệm lót (chống rung): cushion backed sheet vinyl. gasket. đệm lót amiăng có rãnh: asbestos ribbed gasket ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh "đệm lót" - là gì? Từ điển Việt Anh "miếng đệm lót" - là gì? Nghĩa của từ : pads | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "miếng đệm lót" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
vinyl tấm để đệm lót (chống rung): cushion backed sheet vinyl. gasket. đệm lót amiăng có rãnh: asbestos ribbed gasket ... đệm lót bằng giấy: paper liner ...
Xem chi tiết »
miếng đệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miếng đệm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. miếng đệm. buffer; pad.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; lily-pad. * danh từ - lá súng ; padding. * danh từ - sự đệm, sự lót, sự độn - vật đệm, vật lót, vật độn - từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Middle name là gì? Middle name – tên ở giữa hay còn được hiểu là tên đệm. Tương tự như người Việt, tên gọi của người Anh, ...
Xem chi tiết »
)- kẹo hình nệm* ngoại động từ- lót nệm=cushioned seats+ ghế có lót nệm, ghế nệm- đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng- làm nhẹ ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh "ĐỆM LÓT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch ...
Xem chi tiết »
Bài học về giới thiệu tên họ trong tiếng Anh rất cần cho giao tiếp đấy! ... Middle name là tên đệm, tên lót của bạn ... (Tên đầy đủ của bạn là gì?)
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2020 · KYMDAN là thương hiệu nổi tiếng nhất Việt Nam trong ngành nệm cao su, gối, giường gỗ, giường xếp, salon, sofa, nệm siêu bền, nệm tốt nhất, Nem ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Trong tiếng anh, đồ lót gọi chung là “Underwear”. ... Kiểu dáng áo cúp ngực trơn nhẵn với chất liệu mềm mịn, đệm mút vừa phải hoặc một số ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chữ đệm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chữ đệm [chữ đệm] *danh từ - middle name.
Xem chi tiết »
Miếng lót ly trong tiếng Anh được gọi là “coaster”, hay với chất liệu tạo nên mà còn có cách gọi khác như “paper coaster”, “drink coaster”. Tại các nhà hàng, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đệm Lót Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đệm lót trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu