đệm Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái

Thái Việt Việt Thái

Bạn đang chọn từ điển Việt Thái, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Thái Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đệm tiếng Thái?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đệm trong tiếng Thái. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đệm tiếng Thái nghĩa là gì.

phát âm เครื่องปรุงยาเจ้าหม้อเครื่องรอง tiếng Thái Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
đệm
  • เครื่องปรุงยา
  • เจ้าหม้อ
  • เครื่องรอง
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của đệm trong tiếng Thái

    đệm: เครื่องปรุงยา, เจ้าหม้อ, เครื่องรอง,

    Đây là cách dùng đệm tiếng Thái. Đây là một thuật ngữ Tiếng Thái chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đệm trong tiếng Thái là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới đệm

    • weber của tiếng Thái là gì?
    • trạng thái an toàn tiếng Thái là gì?
    • chiêu dụ tiếng Thái là gì?
    • ruộng lúa tiếng Thái là gì?
    • chổ bị cháy tiếng Thái là gì?

    Từ khóa » Từ đệm Trong Tiếng Thái