Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! buffer resist Board. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! Anti-crash cushions.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh thường dùng trong ngành Hàng hải I; Đệm va tàu gồm những loại nào? - Thiên hòa CO; Tiếng Anh dùng để tránh va trong VHF; Tàu đệm từ – Wikipedia ...
Xem chi tiết »
đệm va tàu tiếng anh - Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! buffer resist Board. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép!
Xem chi tiết »
In 2004, the Shanghai Maglev Train became the world's first commercially operated high-speed maglev. WikiMatrix. Nhật Bản đã phát triển công nghệ tàu đệm từ, và ...
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2014 · Broker: người môi giới. Brokerage: tiền môi giới. Bulk – carrier: tàu chở hàng rời. Bulk cargo: hàng rời. Bulkhead: vách ngăn. Bump: sự va mạnh, ...
Xem chi tiết »
tàu đệm khí có bìa cứng: rigid skirt hovercraft ... một loại tàu thuỷ khi chạy thân tàu được nâng lên khỏi mặt nước và trượt trên lớp không khí bị nén ép ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2021 · Từ vựng tiếng Anh chủ đề tàu thuyền ... Gondola /ˈɡɒndələ/: thuyền đáy bằng; Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu đệm khí; Trawler /ˈtrɔːlər/: tàu ...
Xem chi tiết »
Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn). Demurrage: tiền phạt làm hàng chậm. Depart: khởi hành. Departure: sự đi, sự khởi hành. Depend on: tuỳ ...
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2017 · Đệm va tàu gồm nhiều loại, mỗi loại có hình dáng và chỉ số kỹ ... Đệm va tàu Bridgestone: Đây là loại đệm của hãng Bridgestone nổi tiếng thế ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2018 · Bài viết trước chúng tôi đã liệt kê 501 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ... đệm va; Fenders on th starboard (port) side!: cho quả đệm sang ...
Xem chi tiết »
– Ship (unship) the fenders!: đặt (bỏ) quả đệm! – Ship owner: chủ tàu. – Ship to ship: giữa tàu với tàu. – Ship to shore: giữa tàu với bờ. – Shipboard ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2018 · Ship (unship) the fenders!: đặt (bỏ) quả đệm! Ship owner: chủ tàu; Ship to ship: giữa tàu với tàu; Ship to shore: giữa tàu với bờ; Shipboard: ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2011 · ( cầu bến có...) .2.2 No, fenders are not on the berth. ( không ) .3 Have fenders ready forward and aft. (chuẩn bị đệm va ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 26 thg 10, 2021 · Do vậy cần phải sử dụng một loạt các thiết bị làm giảm sự tác động, đảm bảo an toàn khi tàu thuyền cập cảng. 2. Đệm va cầu cảng loại hình ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Tuổi thọ: 10-12 năm. Mã: CFR_28391/RF1 Danh mục: Đệm chống va tàu thuyền Từ khóa: dem cho va tru ton ...
Xem chi tiết »
Tàu đệm từ hay xe điện đồng cực từ tính (tiếng Anh: Magnetic levitation ... Phương pháp này có thể nhanh và tiện nghi hơn các loại phương tiện công cộng sử ...
Xem chi tiết »
Tàu có cảm hứng thiết kế tương lai hơn Linimo của Nhật Bản nhờ vậy nó nhẹ hơn và kinh phí xây dựng cũng giảm đi một nửa. Nó không thuộc Tàu điện ngầm Seoul ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đệm Va Tàu Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đệm va tàu tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu