đêm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗem˧˧ɗem˧˥ɗem˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗem˧˥ɗem˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𣎀: đêm
  • 𠶧: đêm
  • 󰌀: đêm
  • 胋: đêm
  • 𡖵: đêm
  • 𣈔: đêm
  • 店: đêm, điếm, điệm, xóm, tiệm, đám
  • 𣈘: đêm
  • 點: đém, chấm, đúm, chúm, chuốm, đêm, đóm, điểm, đếm

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đệm
  • đếm
  • đem

Danh từ

đêm

  1. (Khoảng thời gian) Khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn hẳn đến khi mặt trời mọc. Thức lâu mới biết đêm dài. (ca dao) Ngày đêm anh dũng chiến đấu. Ban đêm.
  2. (Buổi) Khoảng thời gian từ quá buổi tối đến 0 giờ hôm sau. Làm việc vào buổi đêm. Khóc suốt đêm.
  3. (Thường dùng sau những tổ hợp chỉ đơn vị giờ) Khoảng thời gian từ 9 giờ tối đến trước 1 giờ sáng. Tối đi chơi, mãi đêm mới về. Bây giờ là mười một giờ đêm.

Dịch

  • Tiếng Anh: night
  • Tiếng Đức: Nacht
  • Tiếng Rohingya: rait

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đêm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đêm&oldid=2275988” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đêm 21 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Suốt đêm Dich Sang Tieng Anh