đêm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗem˧˧ | ɗem˧˥ | ɗem˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗem˧˥ | ɗem˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𣎀: đêm
- 𠶧: đêm
- : đêm
- 胋: đêm
- 𡖵: đêm
- 𣈔: đêm
- 店: đêm, điếm, điệm, xóm, tiệm, đám
- 𣈘: đêm
- 點: đém, chấm, đúm, chúm, chuốm, đêm, đóm, điểm, đếm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đệm
- đếm
- đem
Danh từ
đêm
- (Khoảng thời gian) Khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn hẳn đến khi mặt trời mọc. Thức lâu mới biết đêm dài. (ca dao) Ngày đêm anh dũng chiến đấu. Ban đêm.
- (Buổi) Khoảng thời gian từ quá buổi tối đến 0 giờ hôm sau. Làm việc vào buổi đêm. Khóc suốt đêm.
- (Thường dùng sau những tổ hợp chỉ đơn vị giờ) Khoảng thời gian từ 9 giờ tối đến trước 1 giờ sáng. Tối đi chơi, mãi đêm mới về. Bây giờ là mười một giờ đêm.
Dịch
- Tiếng Anh: night
- Tiếng Đức: Nacht
- Tiếng Rohingya: rait
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đêm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Suốt đêm Dich Sang Tieng Anh
-
Suốt đêm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SUỐT ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Suốt đêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suốt đêm' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
"Mưa Rơi Suốt đêm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'suốt đêm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Suốt Ngày đêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
QUA ĐÊM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Suốt đêm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ : Night | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...