Nghĩa Của Từ : Night | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: night Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: night Best translation match: | English | Vietnamese |
| night | * danh từ - đêm, tối, cảnh tối tăm =the whole night+ suốt đêm, cả đêm =by night+ về đêm =at night+ ban đêm =night after night+ đêm đêm =night and day+ suốt ngày đêm không dứt =o' nights+ (thông tục) về đêm, ban đêm =tomorrow night+ đêm mai =at (in the) deal of night+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng =as black (dark) as night+ tôi như đêm =a dirty night+ một đêm mưa bão =to have (pass) a good night+ đêm ngủ ngon =to have (pass) a bad night+ đêm mất ngủ, một đêm ngủ không yên =night out+ tối được nghỉ, tối rảnh việc (người làm); (một) đêm đi chơi không về nhà =to make a night of it+ vui đùa, chơi bời, rượu chè cả đêm =to turn night into day+ lấy đêm làm ngày =the night of ignorance+ cảnh ngu dốt tối tăm |
| English | Vietnamese |
| night | anh ; ban đêm ; biê ; biê ́ ; buô ̉ i tô ; buô ̉ i tô ́ ; buổi sáng ; buổi tối hôm ; buổi tối hôm đó ; buổi tối nhé ; buổi tối ; buổi ; buổi đêm ; bóng tối ; bóng đêm ; chiều tối ; chiều ; chu ; chu ́ c ngu ̉ ngon ; chào cô ; chào ; chúc mẹ ngủ ngon ; chúc ngủ ngon ; chơi qua ; chớ ; cái đêm mà ; cái đêm ; cây vậy ; cô ta ; cô ; cả đêm ; dêm ; dậy ; em ; gì ; gì đó ; hãy ; hôm chu ; hôm kia ; hôm nay ; hôm nọ ; hôm qua ; hôm tối ; hôm ; hôm đêm ; hả ; hằng đêm ; i tô ; i ; khi ; khoan ; khuya ; khác ; lo ; ly ; là một đêm dài ; là đêm ; lúc ; lần ; lẫn đêm ; ma ; mà đêm ; màn tối ; màn đêm ; mình đêm ; mẹ ngủ ngon ; mỗi buổi tối ; mỗi tối ; mỗi đêm ; mộng ; một ; một đêm dài ; một đêm ; nay ; ng đêm ; ngon ; ngoài kia ; ngu ; ngu ̉ ngon ; ngày ; ngủ ban đêm ; ngủ ngon nhé ; ngủ ngon ; ngủ ngon đi ; ngủ ; ngủ đêm ; ngủ đó ; nhiều tối ; nhé bố ; nhé ; như đêm ; nhận ; nào đêm đó ; này qua đêm ; nói ; nửa đêm ; qua anh ; qua ; qua đêm ; ra đêm ; suốt đêm ; sáng đêm ; sợ ; t đêm ; trong đêm hôm ; trong đêm ; trước không ; trước ; trời tối ; trời ; trứng ; tô ; tô ́ i hôm ; tô ́ i qua ; tô ́ i ; tô ́ ; tưởng ; tạm biệt ; tạm ; tối hôm nọ ; tối hôm ; tối hôm đấy ; tối hôm ấy ; tối khuya ; tối không ; tối nay cả ; tối nay ; tối ngày ; tối nào ; tối nọ ; tối qua ; tối tuyệt vời ; tối tớ có ; tối tớ ; tối về ; tối ; tối đêm nay ; tối đó ; tới ; từng đêm ; vui ; vào ban đêm ; vào buổi tối ; vào tối hôm ; vào tối ; vào ; vào đêm hôm ; vào đêm ; vâng ; vậy ; về ; về đêm ; xin chào ; xin chào ông ; xuống ; y đêm nay ; çêm ; êm chû ; ðêm ; đây tối nay ; đêm chắc ; đêm cũng ; đêm hôm mọ ; đêm hôm ; đêm hôm â ; đêm hôm â ́ ; đêm hôm ấy ; đêm hôm ấy đêm ; đêm khuya ; đêm kia ; đêm là ; đêm lúc nào ; đêm lúc ; đêm mà ; đêm mất ; đêm mỗi ; đêm nay ; đêm ngoài này ; đêm ngoài ; đêm như ; đêm nào ; đêm nào đó ; đêm này ; đêm nọ ; đêm nữa nhé ; đêm nữa ; đêm qua ; đêm rồi ; đêm thì ; đêm thôi ; đêm thôi được ; đêm thế ; đêm thể nào ; đêm thể ; đêm tuyệt vời ; đêm tuyệt ; đêm tô ; đêm tối ; đêm xuống ; đêm ; đêm đau ; đêm đêm ; đêm đó ; đêm được ; đêm đến ; đêm ấy ; đên ; đó ; đến đó ; địch ; đời ; ̀ i tô ; ̀ trong đêm hôm ; ́ i ; ̣ t đêm ; ấy vào ; |
| night | anh ; ban đêm ; biê ; biê ́ ; biết ; bo ; bo ̉ ; buổi sáng ; buổi tối hôm ; buổi tối hôm đó ; buổi tối nay ; buổi tối nhé ; buổi tối ; buổi ; buổi đêm ; bóng tối ; bóng đêm ; chiều tối ; chiều ; chào cô ; chào ; chúc mẹ ngủ ngon ; chúc ngủ ngon ; chơi qua ; chớ ; ciao ; cái đêm mà ; cái đêm ; cây vậy ; có ở đó chờ ; cô ta ; cô ; cả đêm ; dêm ; dậy ; em ; giê ; gì ; hãy ; hôm chu ; hôm kia ; hôm nay ; hôm nọ ; hôm qua ; hôm tối ; hôm ; hôm đêm ; hôn ta ; hôn ; hả ; hằng đêm ; i tô ; i tô ́ ; i ; khi ; khiêu ; khoan ; khuya ; khác ; lincoln ; lo ; lu ; ly ; là một đêm dài ; là đêm ; lúc ; lă ; lần ; mà đêm ; màn tối ; màn đêm ; mình đêm ; mẹ ngủ ngon ; mỗi buổi tối ; mỗi tối ; mỗi đêm ; mộng ; một ; một đêm dài ; một đêm ; nay ; ng đêm ; ngon ; ngu ; ngu ̉ ngon ; ngày ; ngủ ban đêm ; ngủ ngon nhé ; ngủ ngon ; ngủ ngon đi ; ngủ ; ngủ đó ; nhiều tối ; nhé bố ; nhé ; như đêm ; nhận ; nào đêm đó ; nói ; nửa đêm ; qua ; qua đêm ; ra đêm ; suốt đêm ; sáng đêm ; sợ ; t tô ́ i ; t đêm ; trong đêm hôm ; trong đêm ; trước không ; trước ; trời tối ; trời ; trứng ; tô ; tô ́ i hôm ; tô ́ i ; tô ́ ; tư ; tưởng ; tạm biệt ; tạm ; tối hôm nọ ; tối hôm qua ; tối hôm ; tối hôm đấy ; tối hôm ấy ; tối khuya ; tối không ; tối nay cả ; tối nay ; tối ngày ; tối nào ; tối này ; tối nọ ; tối qua ; tối tuyệt vời ; tối tớ có ; tối tớ ; tối về ; tối ; tối đêm nay ; tối đó ; tới ; từng đêm ; vui ; vào ban đêm ; vào buổi tối ; vào tối hôm ; vào tối ; vào đêm hôm ; vào đêm ; vâng ; vậy ; về ; về đêm ; xin chào ; xin chào ông ; y đêm nay ; çêm ; êm chû ; ðêm ; đây tối nay ; đêm chắc ; đêm cũng ; đêm hôm mọ ; đêm hôm ; đêm hôm â ; đêm hôm â ́ ; đêm hôm ấy ; đêm hôm ấy đêm ; đêm khuya ; đêm kia ; đêm là ; đêm lúc nào ; đêm lúc ; đêm mà ; đêm mất ; đêm mỗi ; đêm nay ; đêm ngoài này ; đêm ngoài ; đêm như ; đêm nào ; đêm nào đó ; đêm này qua ; đêm này ; đêm nọ ; đêm nữa nhé ; đêm nữa ; đêm qua ; đêm rồi ; đêm thì ; đêm thôi ; đêm thôi được ; đêm thế ; đêm thể nào ; đêm thể ; đêm tuyệt vời ; đêm tuyệt ; đêm tô ; đêm tối ; đêm xuống ; đêm ; đêm đau ; đêm đêm ; đêm đó ; đêm được ; đêm đến ; đêm ấy ; đên ; đó tối ; đó ; đến đó ; địch ; đời ; ơ ; ơ ̉ ; ̀ i tô ; ̀ trong đêm hôm ; ́ t tô ́ i ; ̉ i tô ; ̉ i tô ́ ; ̣ t đêm ; ấy vào ; ở đó chờ ; |
| English | English |
| night; dark; nighttime | the time after sunset and before sunrise while it is dark outside |
| night; nox | Roman goddess of night; daughter of Erebus; counterpart of Greek Nyx |
| English | Vietnamese |
| bridal night | * danh từ - đêm tân hôn |
| first night | * danh từ - đêm biểu diễn đầu tiên |
| fly-by-night | * danh từ - người hay đi chơi đêm - người dọn nhà đêm (để trốn nợ) |
| guest-night | * danh từ - đêm liên hoan (có mời khách tới dự, , ở câu lạc bộ, trường học...) |
| night spot | * danh từ - (thông tục) (như) night-club |
| night stick | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gậy (để đi) tuần đêm (của cảnh sát) |
| night-bird | * danh từ - chim ăn đêm (cú) - người đi chơi đêm, kẻ ăn sương |
| night-blind | * tính từ - mắc chứng quáng gà |
| night-blindness | * danh từ - (y học) chứng quáng gà |
| night-brawl | * danh từ - sự quấy phá làm ầm ĩ ban đêm (ngoài đường phố) |
| night-cart | * danh từ - xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm) |
| night-chair | -stool) /'naitstu:l/ * danh từ - ghế ỉa đêm |
| night-clothes | * danh từ - quần áo ngủ |
| night-club | * danh từ - câu lạc bộ đêm |
| night-dress | -robe) /'naitroub/ * danh từ - áo ngủ (của đàn bà, trẻ con) |
| night-fighter | * danh từ - (hàng không) máy bay khu trục đánh đêm |
| night-flower | * danh từ - hoa nở về đêm |
| night-fly | * danh từ - bướm đêm |
| night-flying | * danh từ - (hàng không) sự bay đêm |
| night-glass | * danh từ - ống nhòm dùng ban đêm (ở biển) |
| night-gown | * danh từ - áo ngủ (của đàn bà, trẻ con) |
| night-hag | * danh từ - nữ yêu tinh - cơn ác mộng |
| night-hawk | * danh từ - (như) nightjar - kẻ ăn trộm - người đi chơi đêm |
| night-lamp | -light) /'naitlait/ * danh từ - đèn ngủ |
| night-light | -light) /'naitlait/ * danh từ - đèn ngủ |
| night-line | * danh từ - cần câu đêm |
| night-long | * tính từ - suốt đêm, thâu đêm |
| night-piece | * danh từ - bức vẽ cảnh đêm |
| night-robe | -robe) /'naitroub/ * danh từ - áo ngủ (của đàn bà, trẻ con) |
| night-school | * danh từ - lớp học ban đêm; trường học ban đêm |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Suốt đêm Dich Sang Tieng Anh
-
Suốt đêm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SUỐT ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Suốt đêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suốt đêm' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
"Mưa Rơi Suốt đêm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'suốt đêm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Suốt Ngày đêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
QUA ĐÊM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
đêm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Suốt đêm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran