SUỐT ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SUỐT ĐÊM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Ssuốt đêm
all night
cả đêmsuốt đêmcả tốicả buổi tốicả ngàyan all-nightall evening
cả buổi tốisuốt buổi tốisuốt đêmcả tốicả đêmall-night
cả đêmsuốt đêmcả tốicả buổi tốicả ngày
{-}
Phong cách/chủ đề:
Not all the night.Suốt đêm với cô.
All the night with you.Không rửa chén suốt đêm dài.
No washing dishes all evening long.Suốt đêm qua, tôi nghĩ về cô ấy.
All day yesterday, I thought about her.Anh đã bất tỉnh suốt đêm.
You were unconscious the entire night.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđêm hôm sau Sử dụng với động từqua đêmđêm qua nghỉ đêmđến nửa đêmđêm xuống đêm đến nhìn đêmăn đêmđêm ngủ đêm ra HơnSử dụng với danh từbầu trời đêmbóng đêmcuộc sống về đêmchợ đêmhộp đêmbướm đêmbuổi đêmhàng đêmca đêmđêm chung kết HơnTớ làm việc suốt đêm ở phòng thí nghiệm.
All afternoon I worked in the lab.Hai em ở nhà một mình suốt đêm?
You stayed home alone all evening?Suốt đêm ngày, chăm sóc cho thương binh.
Was up all night taking care of wounded.Chúng tôi đã giết chúng nó suốt đêm.
We are killing them all evening.Suốt đêm, tôi bị ám ảnh bởi những giấc mộng.
All morning, I have been haunted by my dreams.Mày định đội mũ suốt đêm à Frank?
You gonna keep that hat on all night?Chúng tôi đã ăn uống và nhảy múa suốt đêm.
We ate, drank and danced all evening.Suốt đêm tôi luôn có một ly vodka trong tay.
All that night I had a glass of vodka in my hand.Li cà phê khiến em thức suốt đêm.
And, the caffeine kept me up ALL night.Nhiều vị còn ở lại suốt đêm cho đến sáng để cầu nguyện.
Many stay up during the whole night to pray.Em đã ho và khạc ra máu suốt đêm.
I coughed and spat blood all the night.Họ ăn mừng suốt đêm cùng với đồng hành của họ.
They danced throughout the evening, along with their friends.Có lần tôi bỏ nó ở nhà một mình suốt đêm.
I was in my house one night all alone.Nhưng tôi đã mất ngủ suốt đêm đó,” ông Bailey kể.
I didn't sleep the rest of the night," Bailey said.Chúng ngồi bên cạnh giường tôi suốt đêm.
Then she would sit next to my bed all day.Người cha tìm kiếm suốt đêm nhưng không thấy thi thể con trai.
Police searched the entire night without finding a body.Bạn đã cảmơn bà bằng cách gào khóc suốt đêm.
You thanked her by crying all the night.Các cụ cười không ngừng suốt đêm, họ rất thích.".
They didn't stop laughing the whole night, they absolutely loved it.".Cảnh sát ở Parisban hành lệnh giới nghiêm suốt đêm.
Police in Paris enforced an all-night curfew.Nhiều người thức suốt đêm để tát nước ra khỏi nhà.
Many had to stay awake the entire night to splash water out of their houses.Nhưng đến đêm chúng lại về kêu đói suốt đêm.
What if they complain of being hungry all evening.Tôi có thể làm thế suốt đêm cho tới khi bình minh.
Which they might do during the whole night till the morning dawn.Sức lực cũng không còn vì ông không ăn uống suốt ngày suốt đêm ấy.
For he had eaten no bread all the day, nor all the night.Loài vật này có thể cảnh giác suốt đêm nếu chúng cảm thấy nguy hiểm.
Cows can stay alert even during night time if they sense danger.Chúng tôi thức suốt đêm nhìn nhau với những giọt nước mắt.
We stayed awake the whole night looking at each other with tears in our eyes.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1531, Thời gian: 0.029 ![]()
![]()
suốt cuộc đờisuốt đêm dài

Tiếng việt-Tiếng anh
suốt đêm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Suốt đêm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
suốt ngày đêmround-the-clockday-and-nightsuốt cả đêmthroughout the nightthe whole nightthức suốt đêmup all nightsuốt đêm dàiall night longlàm việc suốt đêmwork all nightsuốt đêm quaall nightngủ suốt đêmsleep all nightkéo dài suốt đêmlasts all night longan all-nightmở cửa suốt đêmopen all nightnhảy múa suốt đêmdance all nighttiệc tùng suốt đêmparty all nightkhóc suốt đêmcrying all nightTừng chữ dịch
suốtngười xác địnhallsuốtgiới từthroughoutduringsuốttính từwholeentiređêmdanh từnighteveningevenightsđêmtính từovernight STừ đồng nghĩa của Suốt đêm
cả đêm all night cả tối cả buổi tốiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Suốt đêm Dich Sang Tieng Anh
-
Suốt đêm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Suốt đêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suốt đêm' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
"Mưa Rơi Suốt đêm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'suốt đêm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Suốt Ngày đêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
QUA ĐÊM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
đêm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Suốt đêm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ : Night | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...