Demolition Of Reinforced Concrete Structures - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | demolition of reinforced concrete structures |
Thuật ngữ demolition of reinforced concrete structuresBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thépXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Demolition of reinforced concrete structures
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Demolition of reinforced concrete structures là gì?
Demolition of reinforced concrete structures có nghĩa là Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép
- Demolition of reinforced concrete structures có nghĩa là Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép Tiếng Anh là gì?
Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép Tiếng Anh có nghĩa là Demolition of reinforced concrete structures.
Ý nghĩa - Giải thích
Demolition of reinforced concrete structures nghĩa là Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép.
Đây là cách dùng Demolition of reinforced concrete structures. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Demolition of reinforced concrete structures là gì? (hay giải thích Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép nghĩa là gì?) . Định nghĩa Demolition of reinforced concrete structures là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Demolition of reinforced concrete structures / Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Phá Dỡ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
PHÁ DỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phá Dỡ In English - Glosbe Dictionary
-
Phá Dỡ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "phá Dỡ" - Là Gì?
-
Phá Dỡ Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Phá Dỡ - Từ điển Việt - Anh
-
THÁO DỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THÁO DỠ - Translation In English
-
Phá Dỡ Công Trình Xây Dựng Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Dismantle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
demolition of reinforced concrete structures