PHÁ DỠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; demolition · demolition ; demolishing · phá huỷ ; dismantling · phá hủy ; dismantlement · việc tháo dỡ bãi ; demolished.
Xem chi tiết »
Hợp đồng đó là bằng chứng tố cáo vụ phá dỡ Bolton Village. Well, the contract is proof of the deal to tear down Bolton Village. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh phá dỡ tịnh tiến thành: demolition . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy phá dỡ ít nhất 57 lần. phá ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'phá dỡ' trong tiếng Anh. phá dỡ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
- Phá hủy (destroy) là chấm dứt sự tồn tại của (cái gì đó) bằng cách làm hỏng hoặc tấn công nó. Ví dụ: One classroom was destroyed and another badly damaged in ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Phá dỡ - Từ điển Việt - Anh: to demolish, demolition.
Xem chi tiết »
Tra từ 'tháo dỡ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'tháo dỡ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
phá dỡ công trình xây dựng dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! demolition of buildings. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
Demolition of reinforced concrete structures trong tiếng anh là gì? ... Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép Tiếng Anh có nghĩa là Demolition of reinforced ...
Xem chi tiết »
dismantle. * ngoại động từ - dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài - tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu) - tháo dỡ (máy móc) - phá huỷ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Phá Dỡ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phá dỡ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu