Nghĩa Của Từ Phá Dỡ - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
to demolish, demolition
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Ph%C3%A1_d%E1%BB%A1 »Từ điển: Xây dựng
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Phá Dỡ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
PHÁ DỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phá Dỡ In English - Glosbe Dictionary
-
Phá Dỡ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "phá Dỡ" - Là Gì?
-
Phá Dỡ Tiếng Anh Là Gì
-
THÁO DỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THÁO DỠ - Translation In English
-
Phá Dỡ Công Trình Xây Dựng Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Demolition Of Reinforced Concrete Structures - Từ điển Số
-
Dismantle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh