flash. adjective verb noun. Và chiếc hộp đồng hồ đo làm cho đèn chớp tắt. And the indicator box makes the lights flash. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "đèn (chớp) nháy" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Đèn (chớp) nháy tiếng anh là: flash bulb. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2020 · Nhấp nháy tiếng Anh là blink, phiên âm là blɪŋk. Nhấp nháy miêu tả sự chớp tắt của ánh đèn, ngoài ra cũng có nghĩa là hành động nhắm mở mắt ...
Xem chi tiết »
flash. adjective verb noun. Và chiếc hộp đồng hồ đo làm cho đèn chớp tắt. And the indicator box makes the lights flash. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary ... .
Xem chi tiết »
đèn chớp tắt tiếng anh là gì - Tắt đèn chớp hoặc tránh chụp ảnh tại những nơi bụi. Turn off the flash or avoid taking photos in a dusty place.
Xem chi tiết »
Nếu mọi thứ quá sáng hãy giảm công suất đèn chớp hoặc giảm ISO. If the shot is overexposed lower the flash power or ISO.
Xem chi tiết »
Trước khi tôi biết tôi có thể thấy ánh đèn chớp tắt từ khóe mắt mình. · Before I knew it I could see flashing lights from the corner of my eyes.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đèn chớp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: tắt | Phải bao gồm: tắt
Xem chi tiết »
Lights blink /laɪt blɪŋk/: Đèn chớp. Deadlight /ˈdedlīt/: Đèn pha. Fluorescent /flɔːˈres.ənt/: Đèn ...
Xem chi tiết »
And the strobe lights and rain machines. 4. Các bóng đèn chớp tắt và đánh lừa sư tử làm cho chúng nghĩ rằng tôi đang đi xung quanh chuồng bò, nhưng thực ra là ...
Xem chi tiết »
đèn chớp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đèn chớp sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đèn chớp. * dtừ. flash ...
Xem chi tiết »
blinks có nghĩa là: blink /bliɳk/* danh từ- cái nháy mắt, cái chớp mắt- ánh ... trước lỗi lầm của ai* nội động từ- nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy- ...
Xem chi tiết »
blinking có nghĩa là: blinking- (Tech) chớp tắt, nhấp nháy ()blink ... ngơ trước lỗi lầm của ai* nội động từ- nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy- nhắm ...
Xem chi tiết »
ánh sáng nhấp nháy: flash light. đèn (chớp) nháy: flash bulb ... 3 Loé, hoặc làm cho loé ánh sáng rồi vụt tắt ngay, thường nhiều lần. Chớp nháy. Nháy đèn ...
Xem chi tiết »
Tiếng việt : Đèn ngủ ; Tiếng Anh : Night Light ; Night Lamp được ghép từ hai danh từ Night : /naɪt/ và Light //laɪt/ ; Night có nghĩa là buổi đêm ; Light: có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (4) 13 thg 11, 2019 · 1.1 Đèn led nhấp nháy là gì? · Bóng đèn led nhấp nháy là một hiện tượng đèn led có năng lượng ánh sáng bị dao động, không ổn định. · Đối với mắt ...
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác · Flashman · Flashover · Flashover test · Flashpoint · Flashy · Flashy flow · Flashy stream ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đèn Chớp Tắt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đèn chớp tắt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu