ĐẾN GIỜ RỒI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐẾN GIỜ RỒI " in English? đến giờ rồinow's the timetime to gothời gian để điđến lúc đilúc điđến lúc phải điđã đến lúclúc đi rồilúc phải điđến lúc quaygiờ đithời gian để đếntime's up

Examples of using Đến giờ rồi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đến giờ rồi, RJ.Time's up, RJ.Anh bảo: Ừ, đến giờ rồi.You're saying yes, now's the time.Ôi, đến giờ rồi.Oh, that's my cue.Các cậu có gì đến giờ rồi?What have you come up with so far?Đến giờ rồi, Poncelet.Time to go, Poncelet.Combinations with other parts of speechUsage with verbsgiờ bay dành hàng giờhết giờsố giờ làm việc giờ dành xem giờsố giờ ngủ chơi hàng giờgiờ em biết amp giờMoreUsage with nounshiện giờhàng giờgiờ sáng giờ chiều múi giờthời giờnăm giờgiờ địa phương giờ lái xe giờ trái đất MoreNhưng con đã mặc nó từ bấy đến giờ rồi.But I have worn this my whole life.Đến giờ rồi con yêu.Now's the time, darling.Có một số người đang bám theo chúng ta từ nãy đến giờ rồi..A number of people have been following us for a while now..Đến giờ rồi con yêu.Now is the time, darling.Gon và Shin thì đã bắt đầu chửi bới lẫn nhau từ nãy đến giờ rồi.Gon and Shin started to throwing verbal insults to each other since some time ago.Đến giờ rồi, ai đó nói.Okay, it's time someone says it.Nếu tôi mà định tấn công cô,” anh ta chỉ ra,“ thì tôi hẳn đã làm thế từ nãy đến giờ rồi..If I were going to molest you,” he pointed out,“I would have done so by now..Đến giờ rồi! Thức dậy! Tỉnh dậy!Time's up, get up, wake up!Giờ tôi đã có chút ác cảm với bộ đồng phục mà tôi luôn khen ngợi từ trước đến giờ rồi.I hold a bit of grudge towards the uniform that I have praised up till now.Laxa, đến giờ rồi, đóng cửa hàng thôi!Sorry Morse, time to close up shop!Đến giờ rồi, quên hết những thứ trong đầu đi.Go ahead and forget all the things in your head.Đến giờ rồi, đã đến lúc kết thúc rồi..The time has come. It's finished.Display more examples Results: 17, Time: 0.02

Word-for-word translation

đếnverbcomearriveđếngo tođếnadverbheređếnnounvisitgiờadverbnowevergiờnounhourtimeo'clockrồiadverbthennowalreadyagorồiconjunctionand

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đến giờ rồi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đến Giờ Rồi Tiếng Anh