đen Như Mực Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đen như mực tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đen như mực trong tiếng Trung và cách phát âm đen như mực tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đen như mực tiếng Trung nghĩa là gì.
đen như mực (phát âm có thể chưa chuẩn) 黑黢黢 《(黑黢黢的)形容很黑。》漆黑 《非常黑; 很暗。》đêm tối đen như mực. 漆黑的夜。 (phát âm có thể chưa chuẩn)黑黢黢 《(黑黢黢的)形容很黑。》漆黑 《非常黑; 很暗。》đêm tối đen như mực. 漆黑的夜。Nếu muốn tra hình ảnh của từ đen như mực hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cưới vợ tiếng Trung là gì?
- chôn chung tiếng Trung là gì?
- đánh trống khua mõ tiếng Trung là gì?
- hí đài tiếng Trung là gì?
- lò nấu gang tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đen như mực trong tiếng Trung
黑黢黢 《(黑黢黢的)形容很黑。》漆黑 《非常黑; 很暗。》đêm tối đen như mực. 漆黑的夜。
Đây là cách dùng đen như mực tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đen như mực tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 黑黢黢 《(黑黢黢的)形容很黑。》漆黑 《非常黑; 很暗。》đêm tối đen như mực. 漆黑的夜。Từ khóa » đen Như Mực
-
đen Như Mực - Wiktionary Tiếng Việt
-
'đen Như Mực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "đen Như Mực"
-
Từ Điển - Từ đen Như Mực Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ĐEN NHƯ MỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đen Như Mực Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
ÁO PHÔNG NAM LOCAL L ĐEN NHƯ MỰC - BOO
-
TỐI ĐEN NHƯ MỰC - Translation In English
-
Từ điển Việt Trung "đen Như Mực" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đen Như Mực" - Là Gì? - Vtudien
-
Đen Như Mực Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Đặt Câu Với Từ "đen Như Mực" - - MarvelVietnam
-
Tối Đen Như Mực - Pitch Black - TV360
-
"Bầu Trời Tối đen Như Mực" Em Có... - Thầy Giáo Tiếng Anh | Facebook
-
đen Như Mực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Pitch Black - Tối Đen Như Mực - FPT Play