đen Như Mực - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đen_như_mực&oldid=1407243” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɛn˧˧ ɲɨ˧˧ mɨ̰ʔk˨˩ | ɗɛŋ˧˥ ɲɨ˧˥ mɨ̰k˨˨ | ɗɛŋ˧˧ ɲɨ˧˧ mɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɛn˧˥ ɲɨ˧˥ mɨk˨˨ | ɗɛn˧˥ ɲɨ˧˥ mɨ̰k˨˨ | ɗɛn˧˥˧ ɲɨ˧˥˧ mɨ̰k˨˨ |
Tính từ
[sửa]đen như mực
- dùng để diễn tả cái gì đó tối đen như mực.
Đồng nghĩa
[sửa]- đen
- tối
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: dark, black
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » đen Như Mực
-
'đen Như Mực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "đen Như Mực"
-
Từ Điển - Từ đen Như Mực Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ĐEN NHƯ MỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đen Như Mực Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
ÁO PHÔNG NAM LOCAL L ĐEN NHƯ MỰC - BOO
-
TỐI ĐEN NHƯ MỰC - Translation In English
-
Từ điển Việt Trung "đen Như Mực" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đen Như Mực" - Là Gì? - Vtudien
-
Đen Như Mực Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
đen Như Mực Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đặt Câu Với Từ "đen Như Mực" - - MarvelVietnam
-
Tối Đen Như Mực - Pitch Black - TV360
-
"Bầu Trời Tối đen Như Mực" Em Có... - Thầy Giáo Tiếng Anh | Facebook
-
đen Như Mực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Pitch Black - Tối Đen Như Mực - FPT Play