ĐEN TỐI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐEN TỐI " in English? SAdjectiveNounVerbAdverbđen tốidarktốibóng tốiđenđậmsẫmhắc ámbóng đêmsậmof darknesscủa bóng tốiđen tốicủa tối tămcủa bóng đêmcủa đêm tốihắcdystopianđen tốimộtu tốiphẩm dystopialấy bối cảnhblacknessbóng tốimàu đenđen tốitối tămbóng đêmvùng tốimàu dagrimnghiệt ngãảm đạmtàn nhẫntồi tệkhắc nghiệtdữ tợnác nghiệttuơngdarkeningtốisẫm màusậm màulàm tối tămlàmlàm tối màuđenlàm đen tốidarklyđen tốiđậmtối tămmơ hồu ámmập mờshadowybóng tốimờ ámtối tămmờ ảođen tốibí ẩnu ámbóng mờmờ nhạtu tốiblackenedbôi nhọlàm đenblacked-outđen tốibị bôi đen

Examples of using Đen tối in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái này nghe đen tối.This sounds DARK.Đen tối rồi đi mất.Dark, black, and gone.Phản hồi Ngày thứ Ba đen tối.Responses to Black Monday.Tháng Tư đen tối lại về.The dark nights return in September.Tôi thừa nhận mình đen tối mà.I freely admit that I am dark. People also translate đentốinàyđentốihơnđentốicủamìnhđentốinhấtđentốiđóhoàntoàntốiđenĐen tối của hỗn loạn và bất công.The darkness of error and uncertainty.Làm sao bạn có thể đi vào đen tối?How can you enter blackness?Cho những mục đích đen tối của mình.For my own nefarious purposes.Nó đen tối và nặng nề, một cảm xúc thực sự u ám.It was dark and heavy, a truly murky feeling.Đây là một ngày đen tối đối với Ba Lan.It is a grim day for Poland.đentốicủatốiđennhưmựcTiếng của ông ta trở thành vụ đen tối nhất.Her ink became my darkest night.Là một ngày đen tối của bóng đá Italy.June 23rd 2004 was a dark night for Italian football.Shin- kun đang làm một gương mặt đen tối?”.Shin-kun was making a kind of evil-looking face?”.Một quyển sách đen tối, rất đen..A very, very DARK book.Anh ấy là một người đàn ông tốt, và anh ấy không đen tối.He's a good man, and he's not in the dark.Cho những mục đích đen tối của mình.For their own nefarious purposes.Nhưng màu sắc cá tính của ông thì khá đen tối.”.But the colour of his personality is kind of dark.".Đây là một đá granit đen tối, với kho nâu.This is a dark black granite, with brown shed.Máu và Nước của Ta sẽ hoáncải ngay cả những linh hồn đen tối.My Blood and Water will convert even blackened souls.Nó có một nền đen tối với bạc và vàng đốm.It has a dark black background with silver and gold flecks.Tôi cảm nhận thấy một năng lượng đen tối tỏa ra từ nó nha!I can feel the dark darkness force from it!Điều này có nền đen tối với tĩnh mạch ngang của màu trắng.This has dark black background with cross veins of white color.Nhân loại đã sống trong đám mây đen tối của tự kết án mình.Humanity has lived under a dark dark cloud of self-condemnation.Cầu nguyện với Đức Chúa Trời mớithoát khỏi tai vạ của những việc đen tối nhỏ.I prayed to The God of Small Things After Dark.Ngay cả trong những thời khắc đen tối nhất, niềm hy vọng vẫn ở đó.Even during the darkest of nights, hope is there.Vậy ông sẽ không thấy ánh sáng và cũng không thấy đen tối.They do not sense the light nor do they see the darkness.Chất lượng cao, quả goji đen tối, có mùi thơm tự nhiên.Superior quality, dark black goji berries, smells natural fragrant.Bức tranh lương hưu cho toàn Trung cộng trông cũng đen tối không kém.The pension picture for the entire country looks equally grim.Và Hội đồng đen tối đó tim cách tiêu diệt bằng chứng của huyết thống.And this Council of Shadows tries to destroy proof of the bloodline.Cả châu Âu rơi vào một thời kỳ đen tối kéo dài tới một ngàn năm.Europe fell into a black night lasting around 1,000 years.Display more examples Results: 2875, Time: 0.0404

See also

đen tối nàythis darkđen tối hơndarkerdarkđen tối của mìnhhis darkđen tối nhấtdarkest , mostđen tối đóthat darkhoàn toàn tối đencompletely darkđen tối của nóits darktối đen như mựcpitch-black

Word-for-word translation

đenadjectiveblackdarkblackestđenadverbliterallyđennounblackstốiadjectivedarktốinounnighteveningdinnerpm S

Synonyms for Đen tối

bóng tối dark đậm sẫm hắc ám sậm dystopian màu đen của tối tăm đen tỏiđen tối của mình

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đen tối Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đen Tối Tiếng Anh Là Gì