ĐEN TỐI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐEN TỐI " in English? SAdjectiveNounVerbAdverbđen tốidarktốibóng tốiđenđậmsẫmhắc ámbóng đêmsậmof darknesscủa bóng tốiđen tốicủa tối tămcủa bóng đêmcủa đêm tốihắcdystopianđen tốimộtu tốiphẩm dystopialấy bối cảnhblacknessbóng tốimàu đenđen tốitối tămbóng đêmvùng tốimàu dagrimnghiệt ngãảm đạmtàn nhẫntồi tệkhắc nghiệtdữ tợnác nghiệttuơngdarkeningtốisẫm màusậm màulàm tối tămlàmlàm tối màuđenlàm đen tốidarklyđen tốiđậmtối tămmơ hồu ámmập mờshadowybóng tốimờ ámtối tămmờ ảođen tốibí ẩnu ámbóng mờmờ nhạtu tốiblackenedbôi nhọlàm đenblacked-outđen tốibị bôi đen
Examples of using Đen tối in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đen tối nàythis darkđen tối hơndarkerdarkđen tối của mìnhhis darkđen tối nhấtdarkest , mostđen tối đóthat darkhoàn toàn tối đencompletely darkđen tối của nóits darktối đen như mựcpitch-blackWord-for-word translation
đenadjectiveblackdarkblackestđenadverbliterallyđennounblackstốiadjectivedarktốinounnighteveningdinnerpm SSynonyms for Đen tối
bóng tối dark đậm sẫm hắc ám sậm dystopian màu đen của tối tăm đen tỏiđen tối của mìnhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đen tối Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đen Tối Tiếng Anh Là Gì
-
đen Tối, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
ĐEN TỐI - Translation In English
-
ĐEN TỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐEN TỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ đen Tối Bằng Tiếng Anh
-
'đen Tối' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đen Tối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đen Tối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐEN TỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển ... - MarvelVietnam
-
Từ điển Tiếng Việt "đen Tối" - Là Gì?
-
"Tôi Giữ Bí Mật đen Tối Này Trong 15 Năm." Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ đen Tối Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - đen Tối Là Gì?
-
Kỳ ảo đen Tối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Suy Nghĩ Của Bạn Thật đen Tối Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đen Tối' Trong Từ điển Lạc Việt