'''di'nai'''/ , Từ chối, phản đối, phủ nhận, Chối, không nhận, Từ chối, không cho (ai cái gì), Báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai), không nhận, ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · deny ý nghĩa, định nghĩa, deny là gì: 1. to say that something is not true: 2. it is ... Ý nghĩa của deny trong tiếng Anh. deny. verb [ T ].
Xem chi tiết »
declare untrue; contradict · refuse to accept or believe · refuse to grant, as of a petition or request · refuse to let have; refuse · deny oneself (something); ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · deny. /di'nai/. * ngoại động từ. từ chối, phản đối, phủ nhận. to deny the truth: phủ nhận sự thật. to deny a charge: phản đối một lời buộc tội.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Deny là gì? Deny /di'nai/ – [Verb] có một số nghĩa mà tùy theo từng hoàn cảnh áp dụng mà có cách sử dụng ... Deny là gì? · Cách dùng cấu trúc Deny... · Phân biệt Deny với Refuse
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2021 · Trong tiếng Anh, công thức deny có nghĩa là phủ nhận, từ chối một sự việc hay thông báo nào đó. Vậy deny + gì hay denied + gì?, và cấu trúc ...
Xem chi tiết »
Ford was denied the ability to arbitrarily undermine the profitability of the firm, and thereby eliminate future dividends. more_vert.
Xem chi tiết »
Deny trong tiếng Anh nghĩa là phủ nhận, từ chối. Thông tường người ta sẽ sử dụng cấu trúc deny trong việc phủ nhận một cáo buộc hay một thông báo, ...
Xem chi tiết »
Dạng phân từ hai: denied. Động từ deny sử dụng bày tỏ nhiều sắc thái khác nhau phù hợp với từng hoàn cảnh tương ứng. Sau đây là các nghĩa của từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: deny deny /di'nai/. ngoại động từ. từ chối, phản đối, phủ nhận. to deny the truth: phủ nhận sự thật; to deny a charge: phản đối một lời buộc ...
Xem chi tiết »
deny me nghĩa là gì - | effectively Children could be compelled to work on the farm, effectively denying them schooling. PREP. to You cannot deny this ...
Xem chi tiết »
deny = deny ngoại động từ nói rằng (điều gì) không có thật; ... buộc tội he denied knowing anything about it nó cứ khăng khăng nói là không biết gì về chuy.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: deny deny /di'nai/. ngoại động từ. từ chối, phản đối, phủ nhận. to deny the truth: phủ nhận sự thật; to deny a charge: phản đối một lời buộc ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: deny nghĩa là từ chối, phản đối, phủ nhận to deny the truth phủ nhận sự thật to deny a charge phản đối một lời buộc tội.
Xem chi tiết »
Deny là gì? Deny là một động từ có nghĩa là từ chối, phủ nhận, không bằng lòng với ý kiến nào đó hay với ai đó.
Xem chi tiết »
Động từ Deny có nghĩa là “phủ nhận điều gì”. Động từ trái nghĩa của “Deny” là “admit”. Các dạng của động từ Deny:.
Xem chi tiết »
Deny nghĩa là gì? Động từ Deny là một động từ B2 thông dụng và thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày; được bắt nguồn từ ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Deny something The department denies responsibility for what occurred. (Phòng ban không đồng ý nghĩa vụ và trách nhiệm cho những gì đã xảy ra.) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Deny Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề deny nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu