Trái Nghĩa Của Deny - Idioms Proverbs
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- từ chối, phản đối, phủ nhận
- to deny the truth: phủ nhận sự thật
- to deny a charge: phản đối một lời buộc tội
- chối, không nhận
- to deny one's signature: chối không nhận chữ ký của mình
- từ chối, không cho (ai cái gì)
- to deny food to the enemy: chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch
- to deny oneself: nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc
- báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)
- từ chối, phản đối, phủ nhận
Some examples of word usage: deny
1. She denied stealing the money from the cash register. - Cô ấy phủ nhận đã lấy tiền từ hòm thu ngân. 2. The suspect denied any involvement in the crime. - Nghi phạm đã phủ nhận mọi liên quan đến tội ác. 3. They denied the allegations of cheating on the exam. - Họ phủ nhận các cáo buộc gian lận trong kỳ thi. 4. The company denied responsibility for the faulty product. - Công ty phủ nhận trách nhiệm về sản phẩm lỗi. 5. He denied having any knowledge of the illegal activities. - Anh ta phủ nhận biết bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào. 6. The politician denied the accusations of corruption. - Chính trị gia phủ nhận các cáo buộc tham nhũng. Từ trái nghĩa của denyĐộng từ
agree OK accept allow approve ratify sanction support acknowledge admit aid assist believe claim concur credit embrace help keep permit trust validate welcome accede affirm concede confess corroborate go along grantTừ đồng nghĩa của deny
deny Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của denunciate Từ trái nghĩa của denunciation Từ trái nghĩa của denunciative Từ trái nghĩa của denunciatory Từ trái nghĩa của Denver boot Từ trái nghĩa của Denverite Từ trái nghĩa của deny access Từ trái nghĩa của deny entry Từ trái nghĩa của denying Từ trái nghĩa của denyingly Từ trái nghĩa của deny oneself Từ trái nghĩa của deny yourself trái nghĩa với từ Deny Đồng nghĩa với từ denied trai nghia cua denied trái nghĩa với denied ngược nghĩa với từ deny tu trai nghia voi own từ trái nghĩa của deny sinonim deny An deny antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with deny, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của denyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Deny Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Deny - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
DENY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"deny" Là Gì? Nghĩa Của Từ Deny Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Deny Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cấu Trúc Deny | Cách Dùng, Phân Biệt Với Refuse
-
Cấu Trúc Deny: Cách Dùng, Bài Tập, Ví Dụ Cụ Thể - Tiếng Anh Free
-
Nghĩa Của "deny" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Cấu Trúc Deny: Phân Biệt Deny Và Refuse - Step Up English
-
Cấu Trúc Deny Là Gì? - Cách Dùng, Phân Biệt Với Refuse Trong ...
-
Đồng Nghĩa Của Deny - Synonym Of Heartbreaking - Idioms Proverbs
-
"deny" Là Gì? Nghĩa Của Từ Deny Trong Tiếng Việt. Từ ... - MarvelVietnam
-
Tra Từ Deny - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Deny
-
Cách Dùng Cấu Trúc Deny - Phân Biệt Deny Và Refuse - IELTS Vietop
-
Cấu Trúc Deny: Phân Biệt Deny Và Refuse - Thành Tây
-
Cấu Trúc Deny Trong Tiếng Anh Và Những điều Bạn Học Cần Nắm Vững
-
Denied Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 2021